Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

コンピュータ統合生産

Mục lục

Kỹ thuật

[ こんぴゅーたとうごうせいさん ]

việc sản xuất có sự hợp nhất của máy vi tính [computer integrated manufacturing]

Tin học

[ コンピュータとうごうせいさん ]

sản xuất tích hợp máy tính [CIM/Computer Integrated Manufacturing]
Explanation: Laà sự sử dụng máy tính, các đường kết nối và các phần mềm đặc biệt để tự động hóa cả các chức năng quản lý và các hoạt động trong quy trình sản xuất. Một cơ sở dữ liệu chung được sử dụng cho cả quy trình sản xuất từ chế tạo, lắp ráp, kế toán, quản lý tài nguyên...

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • コンピュータ用語

    Tin học [ コンピュータようご ] thuật ngữ vi tính [computerese]
  • コンピュータ資源

    Tin học [ コンピュータしげん ] tài nguyên máy tính [computer resource]
  • コンピュータ援用レイアウト

    Kỹ thuật [ こんぴゅーたえんようれいあうと ] cách bố trí có sự hỗ trợ của máy vi tính [computer aided layout]
  • コンピュータ断層撮影装置

    Kỹ thuật [ こんぴゅーただんそうさつえいそうち ] thiết bị chụp X quang theo lớp được tính toán [computed tomography/computed...
  • コンピュータ断層撮影法

    Kỹ thuật [ こんぴゅーただんそうさつえいほう ] phương pháp chụp X quang theo lớp được tính toán [computed tomography]
  • コンピュータ支援動力学

    Kỹ thuật [ こんぴゅーたしえんどうりきがく ] động lực học và chuyển động học có sự hỗ trợ của máy vi tính [computer...
  • コンピュータ支援設計

    Kỹ thuật [ こんぴゅーたしえんせっけい ] thiết kế có sự hỗ trợ của máy vi tính [computer aided design] Explanation : Hệ...
  • コンピュテーション

    Tin học tính toán/thao tác điện toán [computation] Explanation : Sự thực hiện thành công của một thuật toán, có thể là một...
  • コンピュサーブ

    Tin học CompuServe [CompuServe] Explanation : Một cơ sở dịch vụ thông tin trực tuyến bằng máy tính lớn nhất và thành công nhất....
  • コンピュ-タウイルス

    Kỹ thuật vi rút máy tính [computer virus] Explanation : Trong an toàn máy tính đoạn mã được đưa vào hệ điều hành đĩa cho các...
  • コンテ

    Mục lục 1 n, abbr 1.1 kịch bản điện ảnh 2 n 2.1 sự liên tục/liên tục n, abbr kịch bản điện ảnh n sự liên tục/liên tục
  • コンテナ

    Mục lục 1 n 1.1 công-ten -nơ 2 n 2.1 công-ten-nơ 3 Kỹ thuật 3.1 côngtenơ/đồ đựng [container] n công-ten -nơ n công-ten-nơ Kỹ...
  • コンテナ埠頭

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ こんてなふとう ] 1.1.1 bãi để contenơ [Container terminal] 2 Kỹ thuật 2.1 [ コンテナふとう ] 2.1.1...
  • コンテナヤード

    Kỹ thuật bãi công ten nơ/bãi container
  • コンテナリゼーション

    Kỹ thuật sự côngtenơ hoá [containerization]
  • コンテナー

    Kinh tế côngtennơ [container] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • コンテナー専用船

    Kinh tế [ こんてなーせんようせん ] Tàu chuyên dụng để chở côngtenơ [full container ship] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • コンテナー化

    Kinh tế [ こんてなーか ] côngtennơ hoá [containerization] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • コンテナーリース会社

    Kinh tế [ こんてなーりーすがいしゃ ] công ty cho thuê côngtennơ [container leasing company] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • コンテナーリース制

    Kinh tế [ こんてなーりーすせい ] chế độ cho thuê côngtennơ [container lease system] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top