- Từ điển Nhật - Việt
データないようきほう
Tin học
[ データ内容記法 ]
chú thích nội dung dữ liệu/ký hiệu nội dung dữ liệu [data content notation]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
データにゅうりょく
Tin học [ データ入力 ] mục dữ liệu [data entry] -
データの基底アドレス
Tin học [ データのきていアドレス ] địa chỉ cơ sở của dữ liệu [base address of data] -
データのおせん
Tin học [ データの汚染 ] sai lạc dữ liệu [data corruption/data contamination] -
データのきていアドレス
Tin học [ データの基底アドレス ] địa chỉ cơ sở của dữ liệu [base address of data] -
データのひんひつ
Tin học [ データの品質 ] chất lượng dữ liệu [data quality] -
データのほぜんせい
Tin học [ データの保全性 ] tính toàn vẹn dữ liệu [data integrity] Explanation : Sự chính xác, đầy đủ, và gom gọn vào trong... -
データのまるめ
Tin học [ データの丸め ] làm tròn số liệu [data rounding] -
データのかいそう
Tin học [ データの階層 ] hệ thống phân cấp dữ liệu [data hierarchy] -
データのかんぜんせい
Tin học [ データの完全性 ] tính toàn vẹn dữ liệu [data integrity] Explanation : Sự chính xác, đầy đủ, và gom gọn vào trong... -
データのせんとう
Tin học [ データの先頭 ] bắt đầu của dữ liệu [beginning of data] -
データの完全性
Tin học [ データのかんぜんせい ] tính toàn vẹn dữ liệu [data integrity] Explanation : Sự chính xác, đầy đủ, và gom gọn... -
データの丸め
Tin học [ データのまるめ ] làm tròn số liệu [data rounding] -
データの保全性
Tin học [ データのほぜんせい ] tính toàn vẹn dữ liệu [data integrity] Explanation : Sự chính xác, đầy đủ, và gom gọn vào... -
データのチェック
Tin học kiểm tra dữ liệu [data check] -
データのようそ
Tin học [ データの要素 ] phần tử dữ liệu [data element] -
データの品質
Tin học [ データのひんひつ ] chất lượng dữ liệu [data quality] -
データの先頭
Tin học [ データのせんとう ] bắt đầu của dữ liệu [beginning of data] -
データの確からしさ
Kinh tế [ でーたのたしからしさ ] sự chính xác của dữ liệu [data accuracy (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
データの精度
Kinh tế [ でーたのせいど ] sự chính xác của dữ liệu [data accuracy (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
データの階層
Tin học [ データのかいそう ] hệ thống phân cấp dữ liệu [data hierarchy]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.