Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ナノびょう

Tin học

[ ナノ秒 ]

nanô giây [nanosecond (ns)]
Explanation: Một đơn vị đo thời gian bằng một phần tỷ giây.///Tuy vượt quá tri giác của con người, nhưng nanô giây phù hợp với máy tính. Ví dụ, một loại chip nhỏ được quảng cáo 80 ns RAM có nghĩa là các chip RAM sẽ có khả năng đáp ứng trong vòng 80 nanô giây.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ナノメータ

    Tin học nanô mét [nanometer] Explanation : Một đơn vị đo độ dài bằng một phần tỷ mét.
  • ナノ秒

    Tin học [ ナノびょう ] nanô giây [nanosecond (ns)] Explanation : Một đơn vị đo thời gian bằng một phần tỷ giây.///Tuy vượt...
  • ナチ

    abbr đảng viên quốc xã (Đức)/thuộc về đảng quốc xã
  • ナチュラリスト

    n người theo chủ nghĩa tự nhiên/nhà tự nhiên học
  • ナチュラル

    Mục lục 1 adj-na 1.1 tự nhiên/một cách tự nhiên/thiên nhiên 2 n 2.1 tự nhiên/thiên nhiên adj-na tự nhiên/một cách tự nhiên/thiên...
  • ナチュラルマグネット

    Kỹ thuật từ tự nhiên/nam châm tự nhiên [natural magnet]
  • ナチュラルガス

    Kỹ thuật khí tự nhiên [natural gas]
  • ナチュラルガソリン

    Kỹ thuật xăng tự nhiên [natural gasoline]
  • ナチズム

    n chủ nghĩa phát xít Đức/chủ nghĩa quốc xã
  • ペネトラント

    Kỹ thuật chất thấm/xuyên qua/thấm qua [penetrant]
  • ペネトレーション

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 độ thấm [penetration] 1.2 sự xâm nhập [penetration] 1.3 sự xuyên qua/sự thấm qua [penetration] Kỹ thuật...
  • ペネトレータ

    Kỹ thuật phần hàn bị chuyển màu [penetrator] Category : hàn [溶接] Explanation : Đây là khuyết tật hàn phát sinh do bị ô xy...
  • ナバール爆弾

    [ なばーるばくだん ] n bom na pan
  • ナムロック

    Tin học phím Num Lock [NumLock] Explanation : Phím có hai vị trí, dùng để khóa bộ phím số vào chế độ mà bạn có thể nhập...
  • ペリフェラル

    Tin học thiết bị ngoại vi [peripheral] Explanation : Một thiết bị, như máy in hoặc ổ đĩa, được nối với máy tính và do...
  • ペリフェラルポート

    Kỹ thuật cổng ngoại vi [peripheral port]
  • ペリフェリ

    Kỹ thuật lề/biên/ngoại vi/chu vi đường tròn [periphery]
  • ペリカン

    n bồ nông/chim bồ nông
  • ペリスコープ

    Kỹ thuật kính tiềm vọng [periscope]
  • ペルー

    n nước Pê ru
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top