Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ネクタイ

Mục lục

n

ca vát

n

cavát/caravát/cà vạt

Kỹ thuật

Cà vạt/Ca la vát
Category: dệt may [繊維産業]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ネクタイの結び目

    [ ねくたいのむすびめ ] n nút cà vạt
  • ネクタイピン

    n kẹp cavát
  • ネゲート

    Tin học phủ định [negate (vs)]
  • ネゴシエート

    Tin học thương lượng/đàm phán [negotiation (vs)]
  • ネジでしめる

    Kỹ thuật [ ネジで締める ] xiết ốc [screw]
  • ネジで締める

    Kỹ thuật [ ネジでしめる ] xiết ốc [screw]
  • ネジゲージ

    Kỹ thuật calip ren [Thread gage (go/not-go gage)]
  • ネジをはずす

    Kỹ thuật [ ネジを外す ] tháo ốc [unscrew]
  • ネジを外す

    Kỹ thuật [ ネジをはずす ] tháo ốc [unscrew]
  • ネジ測定用三針ゲージ

    Kỹ thuật [ ねじそくていようさんしんしんげーじ ] dây đo ren
  • ネスト

    Mục lục 1 n 1.1 tổ/ổ/sào huyệt 2 Kỹ thuật 2.1 ổ/tổ [nest] 2.2 túi/đặt vào ổ [nest] 2.3 xếp lồng vào nhau [nest] 3 Tin học...
  • Mục lục 1 [ ぞう ] 1.1 n 1.1.1 con voi 1.2 n, n-suf 1.2.1 tượng 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぞう ] 2.1.1 ảnh [image] [ ぞう ] n con voi n, n-suf...
  • ハミングコードチェック

    Tin học kiểm tra mã Hamming [Hamming code check]
  • ハマライクブロー

    Kỹ thuật sự va đập như búa [hammer-like blow]
  • ハマリング

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự dập [hammering] 1.2 sự đập [hammering] 1.3 sự quai búa/sự nện búa [hammering] 1.4 sự rèn [hammering]...
  • ハマリングテスト

    Kỹ thuật sự thử bằng đánh búa [hammering test] sự thử tính rèn [hammering test]
  • ハマー

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 búa/máy búa/thanh gõ/đóng vào/gõ vào [hammer] 1.2 đánh búa [hammer] 1.3 nện [hammer] Kỹ thuật búa/máy...
  • ハノイ

    n Hà Nội Ghi chú: thủ đô của nước Việt Nam
  • ハノイで

    n tại Hà Nội
  • ハチマルペケハチロク

    Tin học bộ vi xử lý 80x86 [80x86]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top