Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ハマライクブロー

Kỹ thuật

sự va đập như búa [hammer-like blow]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ハマリング

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự dập [hammering] 1.2 sự đập [hammering] 1.3 sự quai búa/sự nện búa [hammering] 1.4 sự rèn [hammering]...
  • ハマリングテスト

    Kỹ thuật sự thử bằng đánh búa [hammering test] sự thử tính rèn [hammering test]
  • ハマー

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 búa/máy búa/thanh gõ/đóng vào/gõ vào [hammer] 1.2 đánh búa [hammer] 1.3 nện [hammer] Kỹ thuật búa/máy...
  • ハノイ

    n Hà Nội Ghi chú: thủ đô của nước Việt Nam
  • ハノイで

    n tại Hà Nội
  • ハチマルペケハチロク

    Tin học bộ vi xử lý 80x86 [80x86]
  • ハチマルハチロク

    Tin học bộ vi xử lý 8086 [8086] Explanation : Một loại bộ vi xử lý được giới thiệu vào năm 1978, một hậu thân trực hệ...
  • ハネムーン

    n tuần trăng mật
  • ハネーコム

    Kỹ thuật đục thủng lỗ chỗ [honeycomb] lỗ rỗ tổ ong (vật đúc)/làm rỗ tổ ong [honeycomb]
  • ハム

    Mục lục 1 n 1.1 giò/món giò 2 n 2.1 thịt dăm bông 3 n 3.1 thịt đùi heo muối 4 n 4.1 thịt nguội 5 Kỹ thuật 5.1 âm nhiễu/tạp...
  • ハムエッグ

    n món giăm bông trứng
  • ハムスター

    n chuột đồng
  • ハモニカ

    n kèn
  • ハライドトーチ

    Kỹ thuật đèn hàn Halide/mỏ hàn Halide [Halide torch]
  • ハラショー

    n tốt Ghi chú: từ phiên âm từ tiếng Nga
  • ハリケーン

    n bão/cuồng phong
  • ハリソン

    Kỹ thuật Harison [Harison]
  • ハルマゲドン

    n Ngày tận thế/nơi chiến đấu quyết liệt giữa Thiện và Ác
  • ハルベルト

    n kích/cái kích
  • ハレー

    n Halley
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top