- Từ điển Nhật - Việt
ハイペース
Mục lục |
n
nhịp độ nhanh
adj-na
nhịp nhanh/nhanh nhanh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ハイマグ
Kỹ thuật độ từ tính cao [high-mag] -
ハイバックチェア
Kỹ thuật ghế tựa lưng cao [high-back chair] -
ハイポイドギヤ
Kỹ thuật bánh răng hypoit [hypoid gear] -
ハイム
n nhà -
ハイメムシス
Tin học HIMEM.SYS [HIMEM.SYS] Explanation : Một driver thiết bị của DOS, được cung cấp kèm theo Microsoft Windows và DOS, dùng để... -
ハイメモリエリア
Tin học vùng nhớ cao-HMA [high memory area (HMA)/HMA] Explanation : Trong máy tính chạy DOS, HMA là 64 K đầu tiên của bộ nhớ phát... -
ハイヤ
Kỹ thuật tuyển dụng [hire] -
ハイヤー
Mục lục 1 n 1.1 chiếc xe được thuê kèm người lái 2 n 2.1 sự thuê xe và người lái xe 3 n 3.1 Xe ô tô để cho thuê n chiếc... -
ハイヤット
Kỹ thuật John Wesley Hyatt [John Wesley Hyatt] -
ハイヤットベアリング
Kỹ thuật ổ trục Hyatt [Hyatt bearing] -
ハイランド
n cao nguyên -
ハイライト
n sự nổi bật/sự nổi trội/chỗ sáng nhất (trong một bức tranh) -
ハイレッドアロイ
Kỹ thuật hợp kim tỷ lệ chì cao [high-lead alloy] -
ハイレベル
Mục lục 1 adj-na 1.1 thuộc trình độ cao/có trình độ cao/ở mức độ cao 2 n 2.1 trình độ cao/mức độ cao adj-na thuộc trình... -
ハイレベルレンゲージ
n Ngôn ngữ cấp cao -
ハイレベルデータリンクせいぎょてじゅん
Tin học [ ハイレベルデータリンク制御手順 ] Điều khiển Data Link ở Tầng-cao [High-level Data Link Control/HDLC] Explanation :... -
ハイレベルデータリンク制御手順
Tin học [ ハイレベルデータリンクせいぎょてじゅん ] Điều khiển Data Link ở Tầng-cao [High-level Data Link Control/HDLC] Explanation... -
ハイレグ
n quần nịt cao của diễn viên múa -
ハイボルテージ
Kỹ thuật điện áp cao [high-voltage] -
ハイトアジャスタ
Kỹ thuật bộ điều chỉnh chiều cao [height adjuster]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.