Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

パジャマ

Mục lục

n

pi-ja-ma/bộ đồ mặc nhà/quần áo ngủ

Kỹ thuật

Pyjama
Category: dệt may [繊維産業]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • パジャマー

    n bộ pijama
  • パスばんごう

    Tin học [ パス番号 ] số đường dẫn [path number]
  • パスしこう

    Tin học [ パス指向 ] hướng kết nối [path-oriented/connection-oriented] Explanation : Cần kết nối hai thiết bị gửi và nhận trước...
  • パスする

    Mục lục 1 vs 1.1 cho qua/cho đi qua 2 vs 2.1 chuyền (bóng...) 3 vs 3.1 thi đỗ vs cho qua/cho đi qua vs chuyền (bóng...) 正確なパス:...
  • パス名

    Tin học [ ぱすめい ] tên đường dẫn [pathname] Explanation : Trong DOS đây là một câu lệnh chỉ rõ tên của một tệp tin và...
  • パス名の構成要素

    Tin học [ ぱすめいのこうせいようそ ] thành phần tên đường dẫn [pathname component]
  • パスポート

    n hộ chiếu
  • パスワード

    Mục lục 1 n 1.1 mật khẩu 2 Tin học 2.1 mật khẩu/mật lệnh [password] n mật khẩu Tin học mật khẩu/mật lệnh [password] Explanation...
  • パスワードほご

    Tin học [ パスワード保護 ] bảo vệ mật khẩu [password protection]
  • パスワードしっこう

    Tin học [ パスワード失効 ] mãn hạn mật khẩu/hết hạn mật khẩu [password expiration] Explanation : Tức là một mật khẩu sau...
  • パスワードせいげん

    Tin học [ パスワード制限 ] điều khiển mật khẩu/đối tượng mật khẩu [password control] Explanation : Là điều khiển dùng...
  • パスワード失効

    Tin học [ パスワードしっこう ] mãn hạn mật khẩu/hết hạn mật khẩu [password expiration] Explanation : Tức là một mật khẩu...
  • パスワード保護

    Tin học [ パスワードほご ] bảo vệ mật khẩu [password protection]
  • パスワードファイル

    Tin học tệp mật khẩu [password file]
  • パスワード制限

    Tin học [ パスワードせいげん ] điều khiển mật khẩu/đối tượng mật khẩu [password control] Explanation : Là điều khiển...
  • パスワードエントリ

    Tin học mục nhập mật khẩu [password entry]
  • パスプレフィックス

    Tin học tiền tố đường dẫn [path prefix]
  • パステル

    n cây tùng lam/màu tùng lam  ~ 画: tranh vẽ bằng phấn màu
  • パスフレーズ

    Tin học mật mã [pass phrase]
  • パスカル

    Mục lục 1 n 1.1 Pascal 2 Kỹ thuật 2.1 Laise Pascal [Laise Pascal] 2.2 pascal/Pa [pascal] 3 Tin học 3.1 ngôn ngữ lập trình Pascal [Pascal]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top