Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

レジスタ変数

Tin học

[ レジスタへんすう ]

biến thanh ghi [register variable]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • レジスタンス

    Mục lục 1 n 1.1 điện trở 2 Kỹ thuật 2.1 điện trở [resistance] n điện trở Kỹ thuật điện trở [resistance]
  • レジスタンスユニット

    Kỹ thuật đơn vị điện trở [resistance unit]
  • レジスタンスフォース

    Kỹ thuật lực điện trở [resistance force]
  • レジスタンスコード

    Kỹ thuật dây điện trở [resistance cord]
  • レジスタンスコイル

    Kỹ thuật cuộn điện trở [resistance coil]
  • レジスター

    Mục lục 1 n 1.1 điện trở/cái điện trở 2 n 2.1 máy tính tiền (ở cửa hàng...) n điện trở/cái điện trở n máy tính tiền...
  • レジスタプラグ

    Kỹ thuật calip đo điện trở [resistor plug]
  • レジスタ長

    Tin học [ レジスタちょう ] độ dài thanh ghi/kích thước thanh ghi [register length]
  • レジスタ退避領域

    Tin học [ レジスタたいひりょういき ] vùng thanh ghi [register save area]
  • レス

    Mục lục 1 n 1.1 ít hơn 2 n 2.1 sự trả lời/sự đáp lại n ít hơn n sự trả lời/sự đáp lại
  • レスする

    vs trả lời/đáp lại
  • レスポンス

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự đáp lại/sự hưởng ứng/đáp tuyến [response] 2 Tin học 2.1 trả lời/đáp ứng [response] Kỹ thuật...
  • レスポンスフレーム

    Tin học khung trả lời [response frame]
  • レスポンスタイム

    Tin học thời gian trả lời/thời gian đáp ứng [response time]
  • レスポンスPDU

    Tin học PDU trả lời/PDU đáp ứng [response PDU]
  • レスリング

    Mục lục 1 n 1.1 môn vật 2 n 2.1 sự đấu vật n môn vật n sự đấu vật
  • レスト

    Mục lục 1 n 1.1 sự nghỉ ngơi/sự nghỉ giải lao 2 Kỹ thuật 2.1 điểm tựa/điểm tì [rest] 2.2 giá đỡ [rest] 2.3 gối đỡ...
  • レストラン

    Mục lục 1 n 1.1 cao lâu 2 n 2.1 hiệu ăn 3 n 3.1 nhà hàng 4 n 4.1 nhà hàng/tiệm ăn 5 n 5.1 tiệm ăn n cao lâu n hiệu ăn n nhà hàng...
  • レストルーム

    Kỹ thuật phòng nghỉ [rest-room]
  • レスパレータ

    Kỹ thuật mặt nạ chống hơi độc [respirator] máy hô hấp [respirator]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top