- Từ điển Nhật - Việt
一里塚
Xem thêm các từ khác
-
一通り
Mục lục 1 [ ひととおり ] 1.1 adj-no 1.1.1 thông thường/đại khái/đại loại/một bộ/ một loạt 1.2 n 1.2.1 thông thường/đại... -
一連
Tin học [ いちれん ] trình tự/dãy/chuỗi [sequence] -
一週間
[ いっしゅうかん ] n tuần lễ -
一途
Mục lục 1 [ いちず ] 1.1 Toàn tâm toàn ý/một lòng một dạ/hết lòng 2 [ いっと ] 2.1 Chỉ còn một cách/chỉ còn một phương... -
一把
[ いちわ ] n một bó -
一掃
[ いっそう ] n sự quét sạch/sự tiễu trừ この町から悪を一掃しよう。: Hãy quét sạch cái xấu ra khỏi thành phố này. -
一息
[ ひといき ] n Sự thở, hơi thở(breath) -
一握り
[ ひとにぎり ] n, adj-no một nắm nhỏ/ nhóm nhỏ/ mẩu nhỏ 一握りの軍人:nhóm quân nhân 一握りの土地:nắm đất nhỏ -
一杯
Mục lục 1 [ いっぱい ] 1.1 adj-na 1.1.1 đầy 1.2 adv 1.2.1 đầy/no/no nê 1.3 n 1.3.1 một cốc [ いっぱい ] adj-na đầy バケトに水を一杯入れる。:... -
一株当たり利益
Kinh tế [ いちかぶあたりりえき ] tỷ lệ lãi thu được trên cổ phiếu thông thường [EPS(Earnings Per Share)] Category : 財務分析... -
一株当たり純資産
[ いちかぶあたりじゅんしさん ] n Giá trị mỗi cổ phần trên sổ sách/tài sản thuần tương ứng với một cổ phần -
一概に
[ いちがいに ] adv cứ 貧乏だから不幸だとは一概には言えない。: Không thể nói cứ nghèo là bất hạnh. -
一様
Mục lục 1 [ いちよう ] 1.1 adj-na 1.1.1 đồng lòng 1.2 n 1.2.1 sự đồng lòng/thống nhất/đồng đều/đều [ いちよう ] adj-na... -
一様参照
Tin học [ いちようさんしょう ] tham chiếu đồng nhất [uniform referencing] -
一様乱数
Tin học [ いちようらんすう ] số ngẫu nhiên đồng nhất [uniform random number/uniformly distributed random number] -
一次
Kỹ thuật [ いちじ ] sơ cấp [primary] -
一次側
Kỹ thuật [ いちじがわ ] phía sơ cấp [primary side] -
一次又は二次局
Tin học [ いちじまたはにじきょく ] chính-phụ [primary-secondary] -
一次局
Tin học [ いちじきょく ] trạm chính [primary station] -
一次従属
Kỹ thuật [ いちじじゅうぞく ] tuyến phụ thuộc [linearly dependent] Category : toán học [数学]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.