Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

上げ足

Kinh tế

[ あげあし ]

động hướng đi lên/xu hướng đi lên [Upward tendency, Upward momentum]
Category: 相場・格言・由来
Explanation: 株式の市場用語で、相場が堅調に推移している状態のときに使われる。///相場が高くなっていくことを指す。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 上げ蓋

    [ あげぶた ] n Tấm phản làm giường có thể tháo dỡ để chứa đồ/Tấm phản gỗ đặt trên bệ bê tông trong nhà tắm công...
  • 上せる

    Mục lục 1 [ のぼせる ] 1.1 v1 1.1.1 ghi vào 1.1.2 đề xuất 1.1.3 cho lên [ のぼせる ] v1 ghi vào 記録に ~: ghi vào sổ đề xuất...
  • 上す

    Mục lục 1 [ のぼす ] 1.1 v5s 1.1.1 ghi vào 1.1.2 đề xuất 1.1.3 cho lên [ のぼす ] v5s ghi vào đề xuất cho lên
  • 上半身

    [ じょうはんしん ] n nửa người trên 上半身の力: lực của nửa người trên
  • 上古時代

    [ じょうこじだい ] n đời thượng cổ
  • 上司

    Mục lục 1 [ じょうし ] 1.1 n 1.1.1 cấp trên/ông chủ 1.1.2 bề trên [ じょうし ] n cấp trên/ông chủ ~の指示に従う: tuân...
  • 上司に報告する

    [ じょうしにほうこくする ] n đệ trình
  • 上司に提出する

    [ じょうしにていしゅつする ] n đệ trình
  • 上向き

    Tin học [ うわむき ] từ dưới lên trên [bottom-up]
  • 上場

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ じょうじょう ] 1.1.1 việc ghi vào giá biểu [Listing] 1.1.2 Niêm yết [Chứng khoán] Kinh tế [ じょうじょう...
  • 上場基準

    Kinh tế [ じょうじょうきじゅん ] tiêu chuẩn ghi giá biểu [Listing requirement] Category : 証券市場 Explanation : 東京証券取引所、大阪証券取引所、名古屋証券取引所には、第一部市場と第二部市場がある。これを上場区分と呼ぶが、取引所は上場区分ごとに異なる基準を設けている。最も厳しい審査基準となっているのが「第一部」である。///東京証券取引所では、第二部への新規上場に関して、新規事業を育成する目的で、緩和された審査基準が設けられている。通常、まず第二部に上場して、上場後1年以上経過後に、発行済み株式数や株主数などが一定基準を満たせば第一部に指定替えをすることができる。///ただし、NTTなどのケースでみられたように、知名度が高く、発行済み株式数も多い企業は、最初から第一部に上場されることもある。
  • 上場廃止

    Kinh tế [ じょうじょうはいし ] rút tên khỏi bảng giá (của sở giao dịch chứng khoán) [Delisting] Category : 証券市場 Explanation...
  • 上場銘柄

    Kinh tế [ じょうじょうめいがら ] mệnh giá ghi trên bảng giá (của sở giao dịch chứng khoán) [Listed brand, Listed issue] Category...
  • 上場投資信託

    Kinh tế [ じょうじょうとうししんたく ] đầu tư tín thác ghi biểu giá (của sở giao dịch chứng khoán) Category : 投資信託...
  • 上場株

    Mục lục 1 [ じょうじょうかぶ ] 1.1 vs 1.1.1 cổ phiêu yết bảng 2 Kinh tế 2.1 [ じょうじょうかぶ ] 2.1.1 cổ phiếu yết...
  • 上塗り塗料

    Kỹ thuật [ うわぬりとりょう ] sơn bóng [top coat] Category : sơn [塗装]
  • 上天気

    [ じょうてんき ] n trời trong sáng
  • 上層

    Mục lục 1 [ じょうそう ] 1.1 n 1.1.1 thượng từng 1.1.2 thượng tầng 1.1.3 tầng trên 1.1.4 tầng lớp trên [ じょうそう ] n...
  • 上山

    n かみのやま Tên 1 thị trấn phía Nam Nhật Bản.Được biết đến như 1 địa phương suối nước nóng
  • 上屋

    Kinh tế [ うわや ] nhà kho chứa hàng ngoài cảng Explanation : ふつうは、エプロンのすぐ背後におかれる。保管が目的の倉庫とは違い、貨物を荷捌及び一時保管する建屋。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top