Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

上屋

Kinh tế

[ うわや ]

nhà kho chứa hàng ngoài cảng
Explanation: ふつうは、エプロンのすぐ背後におかれる。保管が目的の倉庫とは違い、貨物を荷捌及び一時保管する建屋。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 上巻

    [ じょうかん ] n tập (truyện) thứ nhất
  • 上帝

    [ じょうてい ] n thượng đế
  • 上下

    Mục lục 1 [ うえした ] 1.1 n 1.1.1 trên và dưới/lên và xuống 2 [ じょうげ ] 2.1 n 2.1.1 lên xuống/trở đi trở lại/ sư dao...
  • 上下する

    [ じょうげ ] vs nâng lên hạ xuống/tăng lên hạ xuống/trở đi trở lại/lên xuống/tăng giảm 熱が8~9度の間を~する。:...
  • 上下列

    Tin học [ じょうげれつ ] chuỗi/xích [chain]
  • 上下限

    Tin học [ じょうげげん ] giới hạn [bounds]
  • 上下振れ

    Kỹ thuật [ じょうかふれ ] đảo lên xuống
  • 上京

    [ じょうきょう ] n việc đi tới Tokyo
  • 上京する

    [ じょうきょう ] vs đi tới Tokyo 遊びで~する: đi lên Tokyo chơi
  • 上付き添え字

    Tin học [ うえづきそえじ ] chỉ số trên/ký tự nhô cao trên đầu [superscript] Explanation : Một con số hoặc chữ cái được...
  • 上弦

    [ じょうげん ] n trăng thượng huyền Ghi chú: khoảng ngày mồng 7, mồng 8 theo lịch âm
  • 上強膜炎

    viêm thượng củng mạc
  • 上位

    Mục lục 1 [ じょうい ] 1.1 n 1.1.1 máy chủ 1.1.2 lớp trên/vị trí cao 2 Tin học 2.1 [ じょうい ] 2.1.1 máy chủ [superior (rank...
  • 上位参照

    Tin học [ じょういさんしょう ] tham chiếu cấp cao [superior reference]
  • 上位層

    Tin học [ じょういそう ] tầng trên [upper level/upper layer]
  • 上位互換

    Tin học [ じょういごかん ] tương thích tiến [upwardly compatible] Explanation : Phần mềm không cần sửa đổi mà vẩn có thể...
  • 上位ダイアログ

    Tin học [ じょういダイアログ ] hội thoại cao cấp [superior dialogue]
  • 上位グループ

    Tin học [ じょういグループ ] nhóm cao cấp [ancestor]
  • 上位省略表記

    Tin học [ じょういしょうりゃくひょうき ] biểu diễn bị cắt bớt [truncated representation]
  • 上位試験手段

    Tin học [ じょういしけんしゅだん ] phương pháp kiểm tra bậc cao [upper tester]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top