Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

不潔な

Mục lục

[ ふけつな ]

n

nhơ bẩn
dơ dáy
dơ bẩn
bệ rạc
bẩn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 不潔感

    [ ふけつかん ] adj-na dơ bẩn
  • 不期

    [ ふき ] n Sự bất ngờ/ngẫu nhiên
  • 不服

    Mục lục 1 [ ふふく ] 1.1 adj-na 1.1.1 không chịu/không phục 1.1.2 dị nghị 1.2 n 1.2.1 sự dị nghị 1.3 n 1.3.1 sự không chịu/sự...
  • 不服従

    [ ふふくじゅう ] n bất tuân
  • 不本意

    Mục lục 1 [ ふほんい ] 1.1 adj-na 1.1.1 không tình nguyện/không tự nguyện/miễn cưỡng/bất đắc dĩ 1.2 n 1.2.1 sự không tình...
  • 不振

    Mục lục 1 [ ふしん ] 1.1 adj-na 1.1.1 không tốt/không hưng thịnh/không trôi chảy (công việc) 1.2 n 1.2.1 sự không tốt/sự không...
  • 不朽

    Mục lục 1 [ ふきゅう ] 1.1 adj-no 1.1.1 bất hủ 1.2 n 1.2.1 sự bất hủ [ ふきゅう ] adj-no bất hủ n sự bất hủ
  • 不朽の名作

    [ ふきゅうのめいさく ] n tác phẩm bất hủ
  • 不戦条約

    [ ふせんじょうやく ] n Hiệp ước chống chiến tranh
  • 不明

    Mục lục 1 [ ふめい ] 1.1 adj-na 1.1.1 không minh bạch/không rõ ràng 1.2 n 1.2.1 sự không minh bạch/sự bất minh/sự không rõ rành...
  • 不浄

    Mục lục 1 [ ふじょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 không sạch/không trong sạch/bẩn thỉu 1.2 n 1.2.1 nhà xí 1.3 n 1.3.1 sự không sạch/sự...
  • 不浄場

    [ ふじょうば ] n Chỗ bẩn thỉu
  • 不断

    [ ふだん ] n-adv, n-t, adj-na, adj-no không ngừng 不断の努力: nỗ lực không ngừng
  • 不文律

    [ ふぶんりつ ] n luật do tập quán quy định/luật bất thành văn
  • 不文法

    Kinh tế [ ふぶんほう ] luật bất thành văn [jus non scriptum; unwritten law] Explanation : 文章による表現がされていない法。慣習法や判例法がその例。...
  • 不感帯要素

    Tin học [ ふかんたいようそ ] khối vùng chết [dead-zone unit]
  • 不感症

    [ ふかんしょう ] n chứng lãnh cảm
  • 不意

    Mục lục 1 [ ふい ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 không ngờ 1.1.2 đột nhiên 1.2 n 1.2.1 sự đột nhiên/sự không ngờ tới [ ふい ] adj-na,...
  • 不意に

    Mục lục 1 [ ふいに ] 1.1 n 1.1.1 bỗng dưng 1.1.2 bất ý 1.1.3 bất thần 1.2 adv 1.2.1 không ngờ/đột nhiên/sơ hở/không đề phòng...
  • 不意にとびかかる

    [ ふいにとびかかる ] adv đánh úp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top