- Từ điển Nhật - Việt
中華料理
[ ちゅうかりょうり ]
n
món ăn Trung Hoa
- クロードは、その中華料理のレストランを出たときには満腹だった :Sau khi rời khỏi nhà hàng Trung Hoa, Claude cảm thấy bụng no căng
- 中華料理の教室のためにウズラの卵を何個か買った :Tôi đã mua một vài quả trứng chim cút để phục vụ cho lớp học nấu ăn món Trung Quốc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
中頃
[ なかごろ ] n Khoảng giữa (về mặt thời gian) 来月の中頃会いに行きます. :Tôi sẽ gặp bạn vào giữa tháng sau 5月中頃 :Trung... -
中衣嚢
[ なかがくし ] n trong túi -
中衣くし
[ なかがくし ] n trong túi -
中風
Mục lục 1 [ ちゅうぶ ] 1.1 n 1.1.1 chứng liệt 2 [ ちゅうふう ] 2.1 n 2.1.1 sự trúng gió/sự tê liệt 2.1.2 chứng liệt 3 [ ちゅうぶう... -
中飯
[ ちゅうはん ] n bữa ăn giữa trưa -
中距離競走
[ ちゅうきょりきょうそう ] n cuộc thi chạy cự ly trung bình -
中身
[ なかみ ] n bên trong/nội dung この小包の中身は何ですか。: Bên trong cái gói đồ này là cái gì thế. -
中軌道
Tin học [ ちゅうきどう ] quỹ đạo trung gian [ICO/Intermediate Circular Orbit] -
中黒
[ なかぐろ ] n Dấu chấm (trong in ấn) 太い中黒 :dấu chấm to -
中農
[ ちゅうのう ] n trung nông -
中近東
[ ちゅうきんとう ] n Trung Cận Đông -
中部
Mục lục 1 [ ちゅうぶ ] 1.1 n 1.1.1 vùng trung bộ 1.1.2 trung phần 1.1.3 miền trung [ ちゅうぶ ] n vùng trung bộ trung phần miền... -
中部アメリカ
[ ちゅうぶアメリカ ] n Trung Mỹ -
中部アフリカ
[ ちゅうぶアフリカ ] n Trung Phi -
中背
[ ちゅうぜい ] n chiều cao trung bình -
中蘇
[ ちゅうそ ] n Trung Quốc và Liên Xô -
中間
[ ちゅうかん ] n, n-adv trung gian/giữa 英語の中間試験はとても難しかった。: Kỳ thi tiếng Anh giữa kỳ rất khó. 私たちの町は東京と名古屋の中間にある。:... -
中間ノード
Tin học [ ちゅうかんノード ] nút trung gian [intermediate node] -
中間バイト
Tin học [ ちゅうかんバイト ] byte trung gian [intermediate byte] -
中間判決
Kinh tế [ ちゅうかんはんけつ ] sự phán quyết tạm thời [interlocutory judgment] Explanation : 民事訴訟において、訴訟中に問題となった個々の争点を解決するための判決。争点となった事項について確認し、終局判決の準備として行われる。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.