- Từ điển Nhật - Việt
中蘇
Xem thêm các từ khác
-
中間
[ ちゅうかん ] n, n-adv trung gian/giữa 英語の中間試験はとても難しかった。: Kỳ thi tiếng Anh giữa kỳ rất khó. 私たちの町は東京と名古屋の中間にある。:... -
中間ノード
Tin học [ ちゅうかんノード ] nút trung gian [intermediate node] -
中間バイト
Tin học [ ちゅうかんバイト ] byte trung gian [intermediate byte] -
中間判決
Kinh tế [ ちゅうかんはんけつ ] sự phán quyết tạm thời [interlocutory judgment] Explanation : 民事訴訟において、訴訟中に問題となった個々の争点を解決するための判決。争点となった事項について確認し、終局判決の準備として行われる。 -
中間節点
Tin học [ ちゅうかんせってん ] nút trung gian [intermediate node] -
中間装置
Tin học [ ちゅうかんそうち ] thiết bị trung gian [intermediate equipment] -
中間駅
Mục lục 1 [ ちゅうかんえき ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 ga trung gian 1.1.2 ga giữa đường 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうかんえき ] 2.1.1 ga giữa... -
中間言語
Tin học [ ちゅうかんげんご ] ngôn ngữ trung gian [intermediate language] -
中間言語レベル
Tin học [ ちゅうかんげんごレベル ] mức ngôn ngữ trung gian [intermediate language level] -
中間配線盤
Tin học [ ちゅうかんはいせんばん ] bảng nối dây trung gian [IDF/Intermediate Division Frame] -
中間速度
Tin học [ ちゅうかんそくど ] tốc độ trung bình [middle speed (vs. low or high speed)] -
中間搾取
[ ちゅうかんさくしゅ ] n sự bóc lột trung gian 中間搾取の禁止 :ngăn cấm bóc lột trung gian -
中間港
Mục lục 1 [ ちゅうかんこう ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 cảng giữa đường 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうかんこう ] 2.1.1 cảng giữa đường... -
中間文字
Tin học [ ちゅうかんもじ ] ký tự trung gian [intermediate character] -
中肉
[ ちゅうにく ] n thịt có chất lượng trung bình -
中長期
Mục lục 1 [ ちゅうちょうき ] 1.1 n 1.1.1 vừa và dài hạn 1.1.2 trung kỳ [ ちゅうちょうき ] n vừa và dài hạn 労働市場で中長期的・構造的変化が起きていると分析する :phân... -
中腹
[ ちゅうっぱら ] n Bị chọc tức/bị xúc phạm -
中腹に
[ ちゅうふくに ] n Nửa đường (leo lên núi) -
中通り
[ ちゅうどおり ] n Chất lượng bậc trung -
中速
[ ちゅうそく ] n bánh răng giữa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.