- Từ điển Nhật - Việt
中間駅
Mục lục |
[ ちゅうかんえき ]
n, n-adv
ga trung gian
ga giữa đường
Kinh tế
[ ちゅうかんえき ]
ga giữa đường [intermediate station]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
中間言語
Tin học [ ちゅうかんげんご ] ngôn ngữ trung gian [intermediate language] -
中間言語レベル
Tin học [ ちゅうかんげんごレベル ] mức ngôn ngữ trung gian [intermediate language level] -
中間配線盤
Tin học [ ちゅうかんはいせんばん ] bảng nối dây trung gian [IDF/Intermediate Division Frame] -
中間速度
Tin học [ ちゅうかんそくど ] tốc độ trung bình [middle speed (vs. low or high speed)] -
中間搾取
[ ちゅうかんさくしゅ ] n sự bóc lột trung gian 中間搾取の禁止 :ngăn cấm bóc lột trung gian -
中間港
Mục lục 1 [ ちゅうかんこう ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 cảng giữa đường 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうかんこう ] 2.1.1 cảng giữa đường... -
中間文字
Tin học [ ちゅうかんもじ ] ký tự trung gian [intermediate character] -
中肉
[ ちゅうにく ] n thịt có chất lượng trung bình -
中長期
Mục lục 1 [ ちゅうちょうき ] 1.1 n 1.1.1 vừa và dài hạn 1.1.2 trung kỳ [ ちゅうちょうき ] n vừa và dài hạn 労働市場で中長期的・構造的変化が起きていると分析する :phân... -
中腹
[ ちゅうっぱら ] n Bị chọc tức/bị xúc phạm -
中腹に
[ ちゅうふくに ] n Nửa đường (leo lên núi) -
中通り
[ ちゅうどおり ] n Chất lượng bậc trung -
中速
[ ちゅうそく ] n bánh răng giữa -
中老
[ ちゅうろう ] n trung niên -
中耳
[ ちゅうじ ] n tai giữa 中耳にあるこれらの三つの小さな骨が音の振動を外耳から内耳へと伝導する :3 cái xương... -
中耳炎
[ ちゅうじえん ] n bệnh viêm tai giữa/bệnh thối tai 滲出性中耳炎の小児 :trẻ em mắc bệnh viêm tai rỉ mủ 慢性化膿性中耳炎 :bệnh... -
中途
[ ちゅうと ] n giữa chừng 仕事を中途で投げ出してはいけない。: Anh không được bỏ dở công việc giữa chừng. -
中途退学
[ ちゅうとたいがく ] n sự bỏ học giữa chừng 中途退学および再入学の方法 :phương pháp bỏ học giữa chừng và... -
中退
[ ちゅうたい ] n sự bỏ học giữa chừng 彼は父親が事業を失敗したため大学を中退した。: Do bố bị thất bại trong... -
中限
[ なかぎり ] n sự giao hàng vào tháng sau
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.