Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

亀裂開口角

Kỹ thuật

[ きれつかいこうかく ]

góc mở của vết nứt [crack opening angle]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 亀裂開閉口

    Kỹ thuật [ きれつかいへいこう ] độ khép của vết nứt [crack closure]
  • 亀裂長さ

    Kỹ thuật [ きれつながさ ] độ dài vết nứt [crack length]
  • 亀裂進展力

    Kỹ thuật [ きれつしんてんりょく ] lực giãn nở của vết nứt [crack extension force/crack driving force]
  • 亀裂進展評価曲線

    Kỹ thuật [ きれつしんてんひょうかきょくせん ] đường cong biểu diễn giá trị tăng của vết nứt [crack growth evaluation...
  • 亀裂進展速度

    Kỹ thuật [ きれつしんてんそくど ] tốc độ tăng của vết nứt [crack growth rate]
  • 亀裂進展抵抗力

    Kỹ thuật [ きれつしんてんていこうりょく ] lực cản vết nứt [crack driving resistance force]
  • 亀裂成長速度

    Kỹ thuật [ きれつせいちょうそくど ] tốc độ phát triển của vết nứt [crack growth velocity]
  • Mục lục 1 [ いま ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 nay 1.1.2 hiện nay 1.1.3 bây giờ [ いま ] n, n-adv nay hiện nay bây giờ これは今流行りの帽子ですよ。:...
  • 今に

    [ いまに ] adv chẳng mấy chốc 今にコンピューターのことを知らないと人並みの会話ができなくなるだろう。: Chẳng...
  • 今にも

    [ いまにも ] adv bất kỳ lúc nào/sớm/ngay 今にも雨が降り出しそうだ。: Trời có thể đổ mưa bất kỳ lúc nào. その老人は今にも倒れそうに見えた。:...
  • 今まで

    Mục lục 1 [ いままで ] 1.1 adv 1.1.1 từ trước đến nay 1.1.2 trước nay 1.1.3 tới nay 1.1.4 cho đến giờ/cho đến nay [ いままで...
  • 今ごろ

    [ いまごろ ] n-adv, n-t giờ này/khoảng thời gian này 田辺君は今ごろもう大阪に着いているだろう。: Tanabe giờ này có...
  • 今から

    [ いまから ] n, n-adv từ nay
  • 今古

    [ きんこ ] n kim cổ/xưa và nay
  • 今夜

    [ こんや ] n-adv, n-t tối nay/đêm nay 今夜外で食事をしよう。: Tối nay chúng ta ăn ở ngoài nhé. 今夜は遅くまで勉強するぞ。:...
  • 今世紀

    [ こんせいき ] n Thế kỷ này
  • 廊下

    Mục lục 1 [ ろうか ] 1.1 n 1.1.1 thềm 1.1.2 hành lang 1.1.3 gác [ ろうか ] n thềm hành lang 宮殿にある迷路のように入り組んだ廊下 :Hành...
  • 今年

    [ ことし ] n-adv, n-t năm nay 今年はトラ年です。: Năm nay là năm con hổ. 今年こそは一生懸命勉強しようと心に決めた。:...
  • 今度

    Mục lục 1 [ こんど ] 1.1 n-t, ik 1.1.1 kỳ này 1.1.2 độ này 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 lần này 1.3 n-adv, n-t 1.3.1 lần tới [ こんど ]...
  • 今人

    [ こんじん ] n con người ngày nay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top