Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

人膚

[ ひとはだ ]

n

Da/sức nóng thân thể

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 人里離れた

    [ ひとざとはなれた ] n sự cách biệt (nơi chỗ) ルイは人里離れた土地を訪れることを好んだ :Louis thích tới thăm...
  • 人通り

    [ ひとどおり ] n lượng người giao thông trên đường XYZ通りの歩道はがらがらだ[人通りがほとんどない]。 :Lượng...
  • 人造

    [ じんぞう ] n sự nhân tạo/nhân tạo
  • 人造ダイヤモンド

    Kỹ thuật [ じんぞうダイヤモンド ] kim cương nhân tạo [synthetic diamond]
  • 人造ゴム

    [ じんぞうごむ ] n cao su nhân tạo
  • 人造皮革

    [ じんぞうひかく ] n da giả
  • 人造繊維

    Mục lục 1 [ じんぞうせんい ] 1.1 n 1.1.1 tơ sợi nhân tạo 1.1.2 tơ nhân tạo 1.1.3 sợi nhân tạo [ じんぞうせんい ] n tơ...
  • 人造衛星

    [ じんつくえいせい ] n vệ tinh nhân tạo
  • 人虱

    [ ひとしらみ ] n chấy rận (trên cơ thể người)
  • 人柄

    Mục lục 1 [ ひとがら ] 1.1 n 1.1.1 nhân cách/tính cách 1.1.2 dòng dõi trâm anh/sự quý phái/sự thanh lịch/sự lịch sự 1.1.3...
  • 人探し

    [ ひとさがし ] n sự tìm kiếm người
  • 人材

    Mục lục 1 [ じんざい ] 1.1 n 1.1.1 nhân tài 2 Kinh tế 2.1 [ じんざい ] 2.1.1 nhân tài/nguồn nhân lực [Human Resources] [ じんざい...
  • 人材の源

    [ じんざいのみなもと ] n nguồn nhân lực
  • 人格

    [ じんかく ] n nhân cách
  • 人権

    [ じんけん ] n nhân quyền/quyền con người
  • 人権蹂躙

    [ じんけんじゅうりん ] n sự chà đạp lên nhân quyền
  • 人殺し

    [ ひとごろし ] n vụ án mạng なぜ彼は殺人[人殺し]にかかわった[手を貸した]のだろうか? :Vì sao anh ta lại...
  • 人気

    Mục lục 1 [ にんき ] 1.1 adj-na 1.1.1 được đông đảo người yêu thích/được hâm mộ 1.2 n 1.2.1 sự được đông đảo người...
  • 人気の少ない

    [ にんきのすくない ] exp vắng khách
  • 人気がない

    [ にんきがない ] exp hoang vắng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top