Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

人間の思考

Mục lục

[ にんげんのしこう ]

n

Tư tưởng của con người/suy nghĩ của con người
人間の思考をシミュレートする :mô phỏng những suy nghĩ của con người.
人間の思考過程 :Quá trình suy nghĩ của con người.

Tin học

[ にんげんのしこう ]

trí tuệ nhân tạo-AI [artificial intelligence (AI)]
Explanation: Một ngành khoa học máy tính nhằm cải tiến các máy tính cho tốt hơn bằng cách tạo lập cho chúng một số đặc tính giống trí tuệ con người, như khả năng hiểu ngôn ngữ tự nhiên và suy luận bằng các khái niệm trừu tượng. Thật là hài hước, các ứng dụng AI tưởng là cực khó (như) chơi cờ ở đẳng cấp quốc tế thì đã thành công dễ dàng; còn những ứng dụng tưởng là dễ dàng (như) phiên dịch tiếng nói lại tỏ ra rất khó.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 人間同士

    Mục lục 1 [ にんげんどうし ] 1.1 n 1.1.1 sản phẩm của con người 1.1.2 nhân loại/con người/loài người [ にんげんどうし...
  • 人間嫌い

    [ にんげんぎらい ] n Lòng căm ghét hoặc không tin vào loài người 異常なまでの人間嫌い :sự căm ghét con người đến...
  • 人間学

    [ にんげんがく ] n Nhân chủng học 人間学関連の委員会 :Ủy ban nghiên cứu nhân chủng học 総合人間学部 :Khoa...
  • 人間工学

    Mục lục 1 [ にんげんこうがく ] 1.1 n 1.1.1 Khoa học nghiên cứu lao động/quản lý nhân sự 2 Kỹ thuật 2.1 [ にんげんこうがく...
  • 人間並み

    [ にんげんなみ ] n Giống như người bình thường 人間並みの感覚 :Cảm giác giống như người bình thường 人間並みの感覚を備えた :Có...
  • 人間像

    [ にんげんぞう ] n Hình ảnh của con người (cả vẻ bề ngoài, tính cách, tư tưởng)
  • 人間ドック

    [ にんげんドック ] n Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện 人間ドックに入っている :Vào bệnh viện để kiểm tra sức...
  • 人間味

    [ にんげんみ ] n Bản tính rất con người (ý tốt)/ tính nhân văn/ thiện ý 学校を、もっと子どもの関心を引くような、人間味あふれた場所にしなければならない。 :Chúng...
  • 人間国宝

    [ にんげんこくほう ] n Nhân tài/tài sản sống của quốc gia 中村歌右衛門(もう一人の人間国宝)は、この貴重な人間の死を悲しんだ :Nakamura...
  • 人間社会

    [ にんげんしゃかい ] n Xã hội loài người 人間社会に大きな影響を及ぼす :Gây ảnh hưởng lớn đến xã hội loài...
  • 人間爆弾

    [ にんげんばくだん ] n Bom cảm tử (bom gài vào người)
  • 人間疎外

    [ にんげんそがい ] n Sự làm mất đi tính người
  • 人間環境宣言

    [ にんげんかんきょうせんげん ] n Tuyên bố của Liên Hợp Quốc về môi trường con người Ghi chú: Tuyên bố của Liên Hợp...
  • 人間界

    [ にんげんかい ] n Thế giới con người/nhân gian
  • 人間関係

    Mục lục 1 [ にんげんかんけい ] 1.1 n 1.1.1 Mối quan hệ của con người 2 Kinh tế 2.1 [ にんげんかんけい ] 2.1.1 quan hệ...
  • 人間苦

    [ にんげんく ] n Nỗi đau của loài người
  • 人間業

    [ にんげんわざ ] n Việc trong khả năng của con người 人間業ではない :Không phải việc trong khả năng của con người....
  • 人間愛

    [ にんげんあい ] n Tình yêu của con người (人)の人間愛を引き出す :Thể hiện tình yêu của con người
  • 人間性

    [ にんげんせい ] n nhân tính/bản tính của con người 子供たちの人間性および国際性を高める :Nâng cao ý thức của...
  • 人肌

    [ ひとはだ ] n Da/sức nóng thân thể 人肌に燗(かん)をする:Làm cơ thể nóng lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top