Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

人間工学

Mục lục

[ にんげんこうがく ]

n

Khoa học nghiên cứu lao động/quản lý nhân sự
人間工学的に設計製作する :Chế tạo thiết kế mang tính quản lý nhân sự
人間工学に基づくデザイン :Thiết kế dựa trên khoa học nghiên cứu về lao động.
Ghi chú đây là ngành khoa học nghiên cứu về đặc điểm thể chất, tinh thần của con người (thường là người lao động) để từ đó bố trí thiết bị, máy móc, môi trường thích hợp

Kỹ thuật

[ にんげんこうがく ]

khoa nghiên cứu về lao động [ergonomics, human engineering]

Tin học

[ にんげんこうがく ]

công thái học [ergonomic (engineering)/human engineering]
Explanation: Khoa học về việc thiết kế các máy móc, các công cụ, các máy tính và khu vực làm việc vật lý, sao cho mọi người dễ tìm thấy chúng và thoải mái trong sử dụng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 人間並み

    [ にんげんなみ ] n Giống như người bình thường 人間並みの感覚 :Cảm giác giống như người bình thường 人間並みの感覚を備えた :Có...
  • 人間像

    [ にんげんぞう ] n Hình ảnh của con người (cả vẻ bề ngoài, tính cách, tư tưởng)
  • 人間ドック

    [ にんげんドック ] n Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện 人間ドックに入っている :Vào bệnh viện để kiểm tra sức...
  • 人間味

    [ にんげんみ ] n Bản tính rất con người (ý tốt)/ tính nhân văn/ thiện ý 学校を、もっと子どもの関心を引くような、人間味あふれた場所にしなければならない。 :Chúng...
  • 人間国宝

    [ にんげんこくほう ] n Nhân tài/tài sản sống của quốc gia 中村歌右衛門(もう一人の人間国宝)は、この貴重な人間の死を悲しんだ :Nakamura...
  • 人間社会

    [ にんげんしゃかい ] n Xã hội loài người 人間社会に大きな影響を及ぼす :Gây ảnh hưởng lớn đến xã hội loài...
  • 人間爆弾

    [ にんげんばくだん ] n Bom cảm tử (bom gài vào người)
  • 人間疎外

    [ にんげんそがい ] n Sự làm mất đi tính người
  • 人間環境宣言

    [ にんげんかんきょうせんげん ] n Tuyên bố của Liên Hợp Quốc về môi trường con người Ghi chú: Tuyên bố của Liên Hợp...
  • 人間界

    [ にんげんかい ] n Thế giới con người/nhân gian
  • 人間関係

    Mục lục 1 [ にんげんかんけい ] 1.1 n 1.1.1 Mối quan hệ của con người 2 Kinh tế 2.1 [ にんげんかんけい ] 2.1.1 quan hệ...
  • 人間苦

    [ にんげんく ] n Nỗi đau của loài người
  • 人間業

    [ にんげんわざ ] n Việc trong khả năng của con người 人間業ではない :Không phải việc trong khả năng của con người....
  • 人間愛

    [ にんげんあい ] n Tình yêu của con người (人)の人間愛を引き出す :Thể hiện tình yêu của con người
  • 人間性

    [ にんげんせい ] n nhân tính/bản tính của con người 子供たちの人間性および国際性を高める :Nâng cao ý thức của...
  • 人肌

    [ ひとはだ ] n Da/sức nóng thân thể 人肌に燗(かん)をする:Làm cơ thể nóng lên
  • 人膚

    [ ひとはだ ] n Da/sức nóng thân thể
  • 人里離れた

    [ ひとざとはなれた ] n sự cách biệt (nơi chỗ) ルイは人里離れた土地を訪れることを好んだ :Louis thích tới thăm...
  • 人通り

    [ ひとどおり ] n lượng người giao thông trên đường XYZ通りの歩道はがらがらだ[人通りがほとんどない]。 :Lượng...
  • 人造

    [ じんぞう ] n sự nhân tạo/nhân tạo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top