Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

仮想装置座標領域

Tin học

[ かそうそうちざひょうりょういき ]

vùng điều phối thiết bị ảo [virtual device coordinate domain]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 仮想計算機

    Tin học [ かそうけいさんき ] máy ảo [Virtual Machine/VM] Explanation : Trong các bộ vi xử lý 80386 trở lên, đây là một không...
  • 仮想記憶

    Tin học [ かそうきおく ] lưu trữ ảo [virtual storage]
  • 仮想記憶システム

    Tin học [ かそうきおくシステム ] hệ thống lưu trữ ảo [virtual storage system]
  • 仮想記憶装置

    Tin học [ かそうきおくそうち ] bộ lưu trữ ảo [virtual storage]
  • 仮想閉域網

    Tin học [ かそうへいいきもう ] mạng riêng ảo [VPN/Virtual Private Network] Explanation : Hiện nay người ta đang nhầm lẫn về...
  • 仮想押しボタン

    Tin học [ かそうおしぼたん ] nút ấn ảo [virtual push button/light button]
  • 仮想接続

    Tin học [ かそうせつぞく ] kết nối ảo [virtual connection]
  • 仮想文字集合

    Tin học [ かそうもじしゅうごう ] bộ ký tự ảo [virtual character set] Explanation : Bộ ký tự ảo.
  • 仮数

    Tin học [ かすう ] phần định trị (logarit) [mantissa (e.g. of a logarithm)]
  • 仮手続

    Tin học [ かりてつづき ] thủ tục tạm thời [dummy procedure]
  • 仰ぎ見る

    [ あおぎみる ] vs chiêm ngưỡng
  • 仰ぐ

    Mục lục 1 [ あおぐ ] 1.1 v5g 1.1.1 nhìn lên 1.1.2 ngưỡng mộ/tôn kính 1.1.3 lệ thuộc/phụ thuộc 1.2 vs 1.2.1 thỉnh giáo/hỏi...
  • 仰っしゃる

    [ おっしゃる ] v5aru, hon, uk nói おっしゃること[意味]は分かりますが...: tôi hiểu điều ông nói, nhưng mà... おっしゃることがよく分かりません:...
  • 仰せ

    [ おおせ ] n lệnh/mệnh lệnh 仰せのとおりに致します : xin tuân lệnh
  • 仰向け

    [ あおむけ ] n sự nằm ngửa 二人は芝生の上に仰向けになって寝転んだ。: Hai người nằm lăn ra ngửa mặt trên bãi cỏ.
  • 仰天

    [ ぎょうてん ] n sự ngạc nhiên tột độ/sự thất kinh びっくり仰天: thất kinh
  • 仰天する

    [ ぎょうてん ] vs ngạc nhiên tột độ/thất kinh/kinh ngạc/sững sờ (以下)という事実に仰天する: sững sờ trước sự...
  • 仰視

    [ ぎょうし ] n sự tôn kính 仰視恐怖症: Bài xích sự tôn kính.
  • 仰視する

    [ ぎょうしする ] vs tôn kính
  • 仰言る

    おっしゃ・る Nói
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top