Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

会食

[ かいしょく ]

n

sự hội họp ăn uống/việc ăn uống bù khú
友人たちと会食: hội họp ăn uống với bạn bè

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 会飲

    [ かいいん ] n Hội cùng ăn uống và nhậu nhẹt/ăn nhậu/nhậu/nhậu nhẹt 会飲する: ăn nhậu
  • 会館

    [ かいかん ] n hội quán/trung tâm (財)日中友好会館: Trung tâm hữu nghị Nhật Trung 国立教育会館: Trung tâm giáo dục...
  • 会見

    [ かいけん ] n cuộc phỏng vấn その監督は新聞記者との会見に応じた。: Vị giám đốc đó đồng ý với một buổi gặp...
  • 会見と別れ

    [ かいけんとわかれ ] n đưa đón
  • 会見する

    Mục lục 1 [ かいけんする ] 1.1 n 1.1.1 yết kiến 1.1.2 gặp gỡ [ かいけんする ] n yết kiến gặp gỡ
  • 会見を避ける

    [ かいけんをさける ] n tránh mặt
  • 会見者

    [ かいけんしゃ ] n Người phỏng vấn
  • 会計

    Mục lục 1 [ かいけい ] 1.1 n 1.1.1 kế toán 1.1.2 tài chính [ かいけい ] n kế toán 雅夫は生徒会の会計係だ。: Masao là kế...
  • 会計基準

    Kinh tế [ かいけいきじゅん ] tiêu chuẩn kế toán/chuẩn tắc kế toán [Standards of accounting] Category : 制度・法律 Explanation...
  • 会計士

    Kinh tế [ かいけいし ] kế toán viên [accountant]
  • 会計学

    [ かいけいがく ] n nghề kế toán/môn kế toán 初級会計学: kế toán sơ cấp 米国会計学会: hội kế toán Mỹ 会計学者:...
  • 会計官

    [ かいけいかん ] n Kế toán/thủ quỹ
  • 会計帳簿

    Kinh tế [ かいけいちょうぼ ] sổ kế toán [account book]
  • 会計帳簿から抹消された不良債権の回収

    Kinh tế [ かいけいちょうぼからまっしょうされたふりょうさいけんのかいしゅう ] Thu hồi các khoản nợ khó đòi đã...
  • 会計年度

    Mục lục 1 [ かいけいねんど ] 1.1 n 1.1.1 năm tài chính 2 Kinh tế 2.1 [ かいけいねんど ] 2.1.1 năm tài chính/tài khóa [fiscal...
  • 会計処理

    Tin học [ かいけいしょり ] xử lý tài khoản/xử lý kế toán [account processing]
  • 会計監査

    [ かいけいかんさ ] n sự kiểm toán/kiểm toán その会社は連邦会計監査を受けている: công ty đó đang bị kiểm toán liên...
  • 会計課

    [ かいけいか ] n phòng kế toán/ban kế toán/bộ phận kế toán 会計課長: kế toán trưởng
  • 会話

    Mục lục 1 [ かいわ ] 1.1 n 1.1.1 hội thoại/sự nói chuyện 1.1.2 đối thoại [ かいわ ] n hội thoại/sự nói chuyện 彼女は英語の会話が上手だ。:...
  • 会話型処理

    Tin học [ かいわけいしょり ] xử lý đàm thoại [conversational processing]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top