Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

伝わる

Mục lục

[ つたわる ]

v5r

được truyền/được chuyển đi/được truyền bá
口から口と伝われる: được truyền từ miệng người này sang miệng người khác
được truyền bá/ được giới thiệu/ lan truyền
仏教は 6 世紀半ば日本に伝わった. :Phật giáo được truyền bá vào Nhật Bản khoảng giữa thế kỷ thứ 6
彼らが離婚したといううわさが口から口へ伝わっていった. :Tin đồn anh ta ly hôn được truyền từ người này sang người khác
được chuyển giao
アフリカに伝わるある特有の治療薬 :Một loại thuốc chữa trị đặc biệt được chuyển giao cho Châu Phi
đi cùng/ được truyền/ lướt
光速に近い速度で宇宙に伝わる :Lướt trong vũ trụ với tốc độ gần bằng tốc độ ánh sáng
輪状に伝わる :Đi cùng trong một vòng tròn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 伝唱

    [ でんしょう ] n Truyền thống
  • 伝動

    [ でんどう ] n sự truyền động 旋回伝動装置 :Thiết bị truyền động tròn. 歯車伝動装置 :Thiết bị truyền động...
  • 伝票

    [ でんぴょう ] n giấy nợ/hóa đơn 俺に伝票を押し付けてやつらはとっとと帰っちまったんだ :Bọn họ về sớm...
  • 伝票発行処理

    Tin học [ でんぴょうはっこうしょり ] xử lý phát hành truyền phiếu [billing]
  • 伝習

    [ でんしゅう ] n Học
  • 伝統

    [ でんとう ] n truyền thống 伝統を重しる: coi trọng truyền thống
  • 伝統主義

    [ でんとうしゅぎ ] n Chủ nghĩa truyền thống 伝統主義者 :Người theo chủ nghĩa truyền thống
  • 伝統主義者

    [ でんとうしゅぎしゃ ] n người theo chủ nghĩa truyền thống
  • 伝統を守る

    [ でんとうをまもる ] exp giữ truyền thống あの南部の人間は、自分の一族を伝統を守るとりでだと考えている :Người...
  • 伝統的

    [ でんとうてき ] n truyền thống
  • 伝熱

    Kỹ thuật [ でんねつ ] sự truyền nhiệt [heat transfer]
  • 伝熱係数

    Kỹ thuật [ でんねつけいすう ] hệ số truyền nhiệt [coefficient of heat transfer]
  • 伝音器

    [ でんおんき ] n dụng cụ truyền âm 中耳伝音器 :Máy trợ thính giành cho những người bị hư tai giữa
  • 伝道

    Mục lục 1 [ でんどう ] 1.1 n 1.1.1 truyền đạo 1.1.2 sự truyền đạo/sự truyền bá phúc âm [ でんどう ] n truyền đạo sự...
  • 伝道する

    [ でんどうする ] vs truyền đạo/truyền bá phúc âm キリスト教を伝道する :Truyền bá đạo Cơ đốc ~に伝道する :Truyền...
  • 伝道師

    Mục lục 1 [ でんどうし ] 1.1 vs 1.1.1 giáo sĩ 1.2 n 1.2.1 người truyền đạo [ でんどうし ] vs giáo sĩ n người truyền đạo...
  • 伝道船

    [ でんどうせん ] n thuyền của người truyền giáo
  • 伝道集会

    [ でんどうしゅうかい ] n cuộc họp của những người truyền đạo 野外伝道集会地 :Cuộc họp của những người truyền...
  • 伝道者

    Mục lục 1 [ でんどうしゃ ] 1.1 n 1.1.1 thuyết khách 1.1.2 thuyết giáo 1.1.3 người truyền đạo [ でんどうしゃ ] n thuyết...
  • 伝達

    Mục lục 1 [ でんたつ ] 1.1 n 1.1.1 truyền đạt 1.1.2 sự truyền/sự truyền đạt/sự truyền ra [ でんたつ ] n truyền đạt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top