- Từ điển Nhật - Việt
伝言する
Mục lục |
[ でんごんする ]
n
đánh tiếng
vs
đồn đại
vs
nhắn tin
- (人)に伝言することを拒否する :từ chối nhắn tin cho người khác
- ~によろしくと伝言する :gửi lời hỏi thăm ~
vs
nhắn/gửi lời
- かれに明日行くと伝言してやった: tôi đã nhắn với anh ta là ngày mai tôi sẽ đến
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
伝言板
[ でんごんばん ] n bảng thông báo -
伝誦
[ でんしょう ] n Truyền thống -
伝説
Mục lục 1 [ でんせつ ] 1.1 n 1.1.1 truyền thuyết 1.1.2 truyện ký [ でんせつ ] n truyền thuyết この芝居は中国の伝説から来ている :Vở... -
伝送
[ でんそう ] n sự truyền đi コンピュータデータの高速伝送 :Truyền dữ liệu máy tính với tốc độ cao. インターネットを利用した伝送 :Sự... -
伝送ブロック終結
Tin học [ でんそうブロックしゅうけつ ] kết thúc khối truyền (ETB) [end of transmission block (ETB)] -
伝送パス
Tin học [ てんそうパス ] đường truyền [transmission path] -
伝送制御文字
Tin học [ でんそうせいぎょもじ ] ký tự điều khiển truyền [transmission control character] -
伝送エラー
[ でんそうエラー ] n Lỗi truyền -
伝送ケーブル
[ でんそうけーぶる ] n cáp điện -
伝送スピード
Tin học [ てんそうスピード ] tốc độ truyền [transmission speed] -
伝送品質
Tin học [ でんそうひんしつ ] chất lượng truyền [transmission quality] -
伝送先
[ でんそうさき ] n nơi truyền đến -
伝送経路遅延
Tin học [ でんそうけいろちえん ] trễ đường truyền [transmission path delay/one-way propagation time] -
伝送終了
Mục lục 1 [ でんそうしゅうりょう ] 1.1 n 1.1.1 sự kết thúc truyền tin 2 Tin học 2.1 [ でんそうしゅうりょう ] 2.1.1 kết... -
伝送遅延
Tin học [ でんそうちえん ] trễ truyền [transmission delay] -
伝送遅延変動
Tin học [ でんそうちえんへんどう ] biến thiên trễ truyền [transmission delay variation] -
伝送路
Mục lục 1 [ でんそうろ ] 1.1 n 1.1.1 đường truyền 2 Tin học 2.1 [ でんそうろ ] 2.1.1 đường dẫn/đường truyền [line/transmission... -
伝送路長
Tin học [ でんそうろちょう ] độ dài kết nối [link length] -
伝送速度
Mục lục 1 [ でんそうそくど ] 1.1 n 1.1.1 Tốc độ baud/tốc độ truyền 2 Tin học 2.1 [ でんそうそくど ] 2.1.1 tốc độ truyền... -
伝送損失
Tin học [ でんそうそんしつ ] mất dữ liệu khi truyền [transmission loss]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.