Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

侍者

[ じしゃ ]

n

người hầu phòng (nam)
(ミサの)侍者 :Người hầu phòng (của ~)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 侍気質

    [ さむらいかたぎ ] n tinh thần võ sĩ
  • 徐徐

    [ そろそろ ] n dần dần
  • 徐徐に

    [ じょじょに ] adv chầm chậm/thong thả từng chút một
  • 徐々に

    [ じょじょに ] adv chầm chậm/thong thả từng chút một この暑い陽気は、今月の終わりまでには徐々におさまるはずだ :Cái...
  • 徐行

    [ じょこう ] n sự diễn tiến chậm/ tốc độ chậm
  • 徐行する

    [ じょこう ] vs diễn tiến chậm 列車は駅に近くなって徐行した.:Xe lửa đang tiến gần vào nhà ga
  • 徐歩

    [ じょほ ] n sự đi bộ chầm chậm/sự tản bộ
  • [ い ] n tùy thuộc vào その国の経済は依然として暗雲が漂っている : Nền kinh tế của đất nước này vẫn đang bị...
  • 依存

    Mục lục 1 [ いぞん ] 1.1 n 1.1.1 sự phụ thuộc/sự sống nhờ/nghiện 2 Kinh tế 2.1 [ いぞん ] 2.1.1 sự tín nhiệm [reliance]...
  • 依存する

    Mục lục 1 [ いぞん ] 1.1 vs 1.1.1 phụ thuộc vào/sống nhờ vào 2 [ いそんする ] 2.1 vs 2.1.1 dựa [ いぞん ] vs phụ thuộc vào/sống...
  • 依存度

    [ いぞんど ] n mức độ phụ thuộc 科学技術への依存(度): mức độ phụ thuộc vào khoa học công nghệ 石油の中東依存(度):...
  • 依然

    Mục lục 1 [ いぜん ] 1.1 adv 1.1.1 đã/rồi/như cũ/như thế/vẫn/vẫn thế/vẫn như thế 1.2 n 1.2.1 sự như cũ/sự giống cái...
  • 依然として

    [ いぜんとして ] adv, exp như trước đây đã như vậy 依然としていくつか困難な問題が待ち受けていることを認める:...
  • 依頼

    Mục lục 1 [ いらい ] 1.1 n 1.1.1 sự nhờ vả/sự yêu cầu/sự phụ thuộc/thỉnh cầu 2 Kinh tế 2.1 [ いらい ] 2.1.1 yêu cầu/nhờ...
  • 依頼する

    Mục lục 1 [ いらい ] 1.1 vs 1.1.1 nhờ vả/yêu cầu/phụ thuộc vào/đòi hỏi/thỉnh cầu/giao phó 2 [ いらいする ] 2.1 vs 2.1.1...
  • [ ご ] pref ngự Ghi chú: từ thể hiện cách nói kính ngữ, lịch sự, đặt trước danh từ
  • 御名

    [ ぎょめい ] n tên hiệu của vua/tên hiệu 神の御名: tên hiệu của thần linh 神の御名を乱用する: lạm dụng tên hiệu...
  • 御名御璽

    [ ぎょめいぎょじ ] n con dấu của nhà vua/ấn triện/ngọc tỷ/triện
  • 御客さん

    [ おきゃくさん ] n Khách/người đến thăm/khách hàng 御客さん用の寝室: phòng dành riêng cho khách 御客さん全員に足りるほどの料理はない:...
  • 御客様

    [ おきゃくさま ] n khách hàng/vị khách もっとおきゃくさまと連絡を取るべきですよ: phải liên lạc thường xuyên hơn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top