Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

入念

Mục lục

[ にゅうねん ]

n

sự tỉ mỉ/sự kỹ càng

adj-na

tỉ mỉ/kỹ càng
先生の入念な指導を受ける: được thầy giáo hướng dẫn kỹ càng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 入念に

    [ にゅうねんに ] adv Tỉ mẩn/từng li từng tí/cẩn thận
  • 入園

    [ にゅうえん ] n Vào học ở trường mẫu giáo
  • 入園料

    [ にゅうえんりょう ] n Phí nhập trường mẫu giáo
  • 入トラヒック

    Tin học [ にゅうトラヒック ] lưu lượng vào [incoming traffic]
  • 入営

    [ にゅうえい ] n Nhập ngũ/đăng lính/đi lính
  • 入り口

    [ いりぐち ] n cửa vào/lối vào/cổng vào 1階の入り口: Cửa vào tầng 1 社員入り口: Lối vào dành cho nhân viên công ty 建物の入り口:...
  • 入り口側

    Kỹ thuật [ はいりぐちがわ ] bên cửa vào [entrance side]
  • 入り口を監視する

    [ いりくちをかんしする ] n gác cổng
  • 入り口点

    Tin học [ いりぐちてん ] điểm vào [entry point]
  • 入り込む

    Mục lục 1 [ いりこむ ] 1.1 n 1.1.1 đánh vào 2 [ はいりこむ ] 2.1 n 2.1.1 lọt [ いりこむ ] n đánh vào [ はいりこむ ] n lọt
  • 入り江

    [ いりえ ] n vịnh nhỏ/vũng/lạch sông 岩の多い入り江: Vịnh nhỏ nhiều đá 夜の入り江には明かりが揺らめいていた:...
  • 入り日

    [ いりひ ] n mặt trời lặn まばゆい入り日: mặt trời lặn chiếu ánh nắng chói lọi
  • 入れ墨

    [ いれずみ ] n hình xăm その入れ墨、どのくらい時間かかった?: Mất bao lâu để xăm hình xăm đó? 入れ墨をすることで健康を損ねる可能性がある:...
  • 入れ墨する

    [ いれずみ ] vs xăm mình 背中に竜の入れ墨がしてある: xăm hình rồng ở lưng
  • 入れ子

    Tin học [ いれし ] làm tổ [nesting]
  • 入れ子にする

    Tin học [ いれこにする ] làm tổ [to nest]
  • 入れる

    Mục lục 1 [ いれる ] 1.1 v1 1.1.1 trồng 1.1.2 kéo vào 1.1.3 đút 1.1.4 cho vào/bỏ vào [ いれる ] v1 trồng kéo vào đút cho vào/bỏ...
  • 入れ物

    [ いれもの ] n đồ đựng プラスチックの入れ物: Đồ đựng bằng nhựa 商品は入れ物にすべてまとめて送られる: tất...
  • 入れ歯

    [ いれば ] n răng giả 祖父は夜になると入れ歯をコップに入れておく: Cứ đến tối, ông tôi lại cho răng giả vào trong...
  • 入る

    Mục lục 1 [ いる ] 1.1 v5r 1.1.1 đi vào/vào 2 [ はいる ] 2.1 v5r 2.1.1 vô 2.1.2 đi vô 2.1.3 đi vào/vào/bước vào [ いる ] v5r đi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top