Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

全然

[ ぜんぜん ]

adv

hoàn toàn
全然わかりません: hoàn toàn không hiểu gì cả

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 全然根拠がない

    [ ぜんぜんこんきょがない ] adv vô căn cứ
  • 全焼

    [ ぜんしょう ] n sự thiêu trụi hoàn toàn/sự phá hủy hoàn toàn 八十戸の全焼: sự thiêu trụi hoàn toàn 80 căn nhà
  • 全盛

    [ ぜんせい ] n sự thịnh vượng/sự phát đạt/sự phồn vinh/ sự thành đạt/ sự hoàng kim/ sự vẻ vang
  • 全盛後

    Kinh tế [ ぜんせいご ] sau thời kỳ nền kinh tế tăng trưởng quá nhanh (nền kinh tế bong bóng) [after the height of prosperity (bubble...
  • 全面

    Mục lục 1 [ ぜんめん ] 1.1 n 1.1.1 toàn diện 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぜんめん ] 2.1.1 toàn mặt [entire surface, whole surface] [ ぜんめん...
  • 全面塗り

    Kỹ thuật [ ぜんめんぬり ] sự sơn toàn bộ các mặt [full coating]
  • 全面安

    Kinh tế [ ぜんめんやす ] sụt giá toàn bộ [Fall across the board] Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///ほとんどの銘柄の株価が下落すること。
  • 全面的

    [ ぜんめんてき ] adj-na mang tính toàn diện 化学兵器および生物兵器の全面的かつ実効的な禁止 :Cấm một cách hiệu...
  • 全面的発展する

    [ ぜんめんてきはってんする ] adj-na phát triển một cách toàn diện
  • 全面積

    [ ぜんめんせき ] n hết diện tích
  • 全領域

    [ ぜんりょういき ] n toàn cõi
  • 全額取立

    Kinh tế [ ぜんがくとりたて ] nhờ thu trơn [clean collection] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 全額出資

    Kinh tế [ ぜんがくしゅっし ] sở hữu toàn bộ [wholly-owned] Category : Tài chính [財政]
  • 全額支払

    Kinh tế [ ぜんがくしはらい ] trả đủ/trả hết [full payment/payment in full] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 全角カナ

    Tin học [ ぜんかくかな ] toàn bộ là Kana [full width kana (characters)]
  • 全角文字

    Tin học [ ぜんかくもじ ] toàn bộ là con chữ [full width character]
  • 全訳

    [ ぜんやく ] n việc dịch tất cả/việc dịch hoàn toàn 全訳される :Được dịch toàn bộ.
  • 全費用

    [ ぜんひよう ] adj-na mọi chi phí
  • 全身

    [ ぜんしん ] n toàn thân
  • 全身麻酔

    [ ぜんしんますい ] n gây mê toàn thân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top