Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

利用可能ビットレート

Tin học

[ りようかのうビットレート ]

tốc độ bít sẵn có [available bit rate (ABR)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 利用可能領域

    Tin học [ りようかのうりょういき ] khu vực sẵn có [available area]
  • 利用可能時間

    Tin học [ りようしゃかのうじかん ] thời gian có thể ghi lại được [accountable time]
  • 利用便覧

    Tin học [ りようびんらん ] cẩm nang người dùng [user handbook]
  • 利用率

    Tin học [ りようりつ ] tỷ lệ sử dụng [utilization rate]
  • 利用目的

    Tin học [ りようもくてき ] mục đích sử dụng [AUP/Acceptable use policy]
  • 利用頻度

    Tin học [ りようひんど ] tần số sử dụng [frequency of use]
  • 利用者

    Tin học [ りようしゃ ] người sử dụng [user]
  • 利用者の登録

    Tin học [ りようしゃのとうろく ] đăng ký người dùng [user registration]
  • 利用者の認証

    Tin học [ りようしゃのにんしょう ] xác thực người dùng [user authentication]
  • 利用者名

    Tin học [ りようしゃめい ] tên người dùng [user name]
  • 利用者定義代入文

    Tin học [ りようしゃていぎだいにゅうぶん ] lệnh gán xác định [defined assignment statement]
  • 利用者定義演算

    Tin học [ りようしゃていぎえんざん ] thao tác xác định [defined operation]
  • 利用者座標

    Tin học [ りようしゃざひょう ] tọa độ người dùng [user coordinate]
  • 利用者証明証

    Tin học [ りようしゃしょうめいしょう ] chứng chỉ người dùng [user certificate/certificate]
  • 利用者語

    Tin học [ りようしゃご ] từ do người dùng định nghĩa [user-defined word]
  • 利用者ID

    Tin học [ りようしゃID ] ID người dùng [user ID]
  • 利用者機能

    Tin học [ りようしゃきのう ] tiện ích người dùng [user facility]
  • 利用者機能体

    Tin học [ りようしゃきのうたい ] tác nhân người dùng [User Agent/UA]
  • 利益

    Mục lục 1 [ りえき ] 1.1 n 1.1.1 tiền lời 1.1.2 tiền lãi 1.1.3 sinh lợi 1.1.4 lời lãi 1.1.5 lợi ích/lợi nhuận/lãi 1.1.6 ích...
  • 利益のある

    Mục lục 1 [ りえきのある ] 1.1 n 1.1.1 đắc lợi 1.1.2 bở béo 1.1.3 bở [ りえきのある ] n đắc lợi bở béo bở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top