Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

剰余検査

Tin học

[ じょうよけんさ ]

kiểm tra môđun N/kiểm tra thặng dư [modulo N check/residue check]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 剰員

    [ じょういん ] n người thừa/nhân viên thừa
  • Mục lục 1 [ かつ ] 1.1 n 1.1.1 sự phân chia/sự chia cắt/tỷ lệ/phần 2 [ わり ] 2.1 n, n-suf 2.1.1 tỉ lệ/tỉ lệ phần trăm/đơn...
  • 割く

    [ さく ] v5k xé/mổ banh ra/phanh ra/chia cắt/chia lìa
  • 割に

    [ わりに ] adv trong tỷ lệ.../so với 年の割りに若く見える: trông trẻ hơn so với tuổi
  • 割合

    Mục lục 1 [ わりあい ] 1.1 n, adv 1.1.1 tỷ lệ 2 Kinh tế 2.1 [ わりあい ] 2.1.1 tỷ lệ [ratio] [ わりあい ] n, adv tỷ lệ ・・・の~で:...
  • 割合に

    [ わりあいに ] adv theo tỉ lệ
  • 割合運賃

    Mục lục 1 [ わりあいうんちん ] 1.1 adv 1.1.1 cước tỷ lệ 2 Kinh tế 2.1 [ わりあいうんちん ] 2.1.1 cước tỷ lệ [pro rata...
  • 割増し

    [ わりまし ] n tiền trả thêm/tiền thưởng ~賃金: tiền thưởng vào lương ~料金: phụ phí, tiền phải trả thêm
  • 割増価格

    Mục lục 1 [ わりましかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá có bù (sở giao dịch) 2 Kinh tế 2.1 [ わりましかかく ] 2.1.1 giá có bù (sở...
  • 割増保険料

    Kinh tế [ わりましほけんりょう ] phí bảo hiểm phụ [extra premium] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 割増運賃

    Mục lục 1 [ わりましうんちん ] 1.1 n 1.1.1 cước phụ 1.1.2 cước bổ sung 2 Kinh tế 2.1 [ わりましうんちん ] 2.1.1 cước...
  • 割増料金

    Mục lục 1 [ わりましりょうきん ] 1.1 n 1.1.1 phí bảo hiểm phụ 1.1.2 phí bảo hiểm bổ sung 2 Kinh tế 2.1 [ わりましりょうきん...
  • 割付け対象体

    Tin học [ わりつけたいしょうたい ] đối tượng trình bày [layout object]
  • 割付け対象体クラス

    Tin học [ わりつけたいしょうたいクラス ] lớp đối tượng trình bày [layout object class]
  • 割付け体裁

    Tin học [ わりつけていさい ] kiểu trình bày/phong cách trình bày [layout style]
  • 割付け処理

    Tin học [ わりつけしょり ] quá trình trình bày [layout process]
  • 割付け順番

    Tin học [ わりつけじゅんばん ] thứ tự trình bày một cách tuần tự [sequential layout order]
  • 割付け類別

    Tin học [ わりつけるいべつ ] loại trình bày [layout category]
  • 割付け配列

    Tin học [ わりつけはいれつ ] mảng có thể được cấp phát [allocatable array]
  • 割付け構造

    Tin học [ わりつけこうぞう ] cấu trúc trình bày [layout structure]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top