Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

南アジア

[ なんアジア ]

n

Nam Á
南アジア地域協力連合 :Hiệp hội hợp tác khu vực Nam Á
南アジア的な信条や文化 :Tín ngưỡng và văn hóa Nam Á

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 南国

    Mục lục 1 [ なんこく ] 1.1 n 1.1.1 các nước phía Nam 2 [ なんごく ] 2.1 n 2.1.1 các nước phía Nam [ なんこく ] n các nước...
  • 南々西

    [ なんなんせい ] n Nam-tây nam
  • 南々東

    [ なんなんとう ] n Nam-đông nam
  • 南端

    [ なんたん ] n Cực nam/điểm xa nhất về phía nam 米国ニューヨーク市マンハッタン島南端の東半分 :Nửa phía Đông...
  • 南米

    [ なんべい ] n Nam Mỹ
  • 南緯

    [ なんい ] n vỹ Nam/vỹ độ Nam 南緯 20 度 10 分に south と読む.:Ở vỹ độ 20°10′ Nam đọc là \"south\"
  • 南瓜

    Mục lục 1 [ かぼちゃ ] 1.1 n 1.1.1 bí ngô/quả bí ngô/bí rợ/bí đỏ 2 [ なんか ] 2.1 n 2.1.1 quả bí ngô [ かぼちゃ ] n bí...
  • 南無阿弥陀仏

    [ なむあみだぶつ ] n Nam mô a di đà phật
  • 南隅

    [ なんぐう ] n Góc phía Nam
  • 南面

    [ なんめん ] n quay mặt về hướng nam
  • 南行

    [ なんこう ] n Đi về phía nam 1995年度産トヨタトラックに乗ってハイウェイ25号線を南行きに運転していた :Anh...
  • 南風

    Mục lục 1 [ なんぷう ] 1.1 n 1.1.1 Gió từ miền Nam thổi tới 1.1.2 gió nam 2 [ みなみかぜ ] 2.1 n 2.1.1 gió nam [ なんぷう ]...
  • 南西

    [ なんせい ] n Tây Nam パースはオーストラリアの南西部にある町だ :Perth là thành phố nằm ở phía Tây Nam của nước...
  • 南郊

    [ なんこう ] n Vùng ngoại ô ở phía Nam
  • 南部

    Mục lục 1 [ なんぶ ] 1.1 n 1.1.1 phần phía Nam 1.1.2 nam bộ [ なんぶ ] n phần phía Nam nam bộ
  • 南部に出発する

    [ なんぶにしゅっぱつする ] n vào nam
  • 南都

    [ なんと ] n Kinh đô ở miền Nam (Nara) 南都銀行 :Ngân hàng Nanto
  • 南航

    [ なんこう ] n Đi thuyền về phía nam
  • 南船北馬

    [ なんせんほくば ] n Đi rong ruổi khắp nam bắc Ghi chú: đây là một câu nói của Trung Quốc, xuất phát từ việc ở Trung...
  • 南阿

    [ なんあ ] n Nam Phi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top