- Từ điển Nhật - Việt
取立小切手
Kinh tế
[ とりたてこぎって ]
séc nhờ thu [collection only cheque]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
取立代理
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ とりたてだいり ] 1.1.1 bao thanh toán tương đối [factoring] 1.2 [ とりたてだいり ] 1.2.1 đại lý thu... -
取立代理店
Mục lục 1 [ とりたてだいりてん ] 1.1 vs 1.1.1 đại lý thu hộ 2 Kinh tế 2.1 [ とりたてだいりてん ] 2.1.1 đại lý thu hộ... -
取立代理業
Kinh tế [ とりたてだいりぎょう ] hãng bao thanh toán tương đối [factoring house] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
取立為替の裏書
Kinh tế [ とりたてかわせのうらがき ] ký hậu nhờ thu [endorsement for collection] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
取立銀行
Kinh tế [ とりたてぎんこう ] ngân hàng thu [collecting bank] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
取立裏書
Kinh tế [ とりたてうらがき ] ký hậu nhờ thu [indorsement for collection] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
取立費用
Kinh tế [ とりたてひよう ] phí thủ tục nhờ thu/phí nhờ thu [collection commission/collecting charges] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
取立通知書
Kinh tế [ とりたてつうちしょ ] giấy báo nhờ thu [advice of collection] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
取立手形
Mục lục 1 [ とりたててがた ] 1.1 vs 1.1.1 hối phiếu nhờ thu 2 Kinh tế 2.1 [ とりたててがた ] 2.1.1 hối phiếu nhờ thu [bill... -
取立手数料
Kinh tế [ とりたててすうりょう ] phí thủ tục nhờ thu/phí nhờ thu [collection commission/collecting charges] Category : Ngoại thương... -
取締まり
Mục lục 1 [ とりしまり ] 1.1 n 1.1.1 sự phụ trách văn phòng (công ty) 1.1.2 sự phụ trách văn phòng (công ty) 1.1.3 sự giám... -
取締役
Mục lục 1 [ とりしまりやく ] 1.1 n 1.1.1 người quản trị 1.1.2 người quản lý/người phụ trách/ giám đốc 1.1.3 thành viên... -
取締役会
Mục lục 1 [ とりしまりやくかい ] 1.1 n 1.1.1 hội nghị ban giám đốc/họp ban giám đốc 1.1.2 ban quản trị 1.1.3 ban giám đốc... -
取締役会設置会社に関する事項
Công ty có thành lập Hội đồng quản trị -
取締り
Mục lục 1 [ とりしまり ] 1.1 n 1.1.1 sự phụ trách văn phòng (công ty) 1.1.2 sự giám đốc/sự quản chế/sự quản lí [ とりしまり... -
取調べ
[ とりしらべ ] n sự điều tra (人)が不正手段で得たといわれる蓄財の取調べを開始する :mở một cuộc điều... -
取除く
Mục lục 1 [ とりのぞく ] 1.1 n 1.1.1 tỉa gọt 1.1.2 hớt [ とりのぞく ] n tỉa gọt hớt -
取捨
[ しゅしゃ ] n sự chọn lọc 取捨に迷う: chẳng biết lấy hay bỏ như thế nào -
取捨選択
Tin học [ しゅしゃせんたく ] chọn lọc [sifting (vs)/making a wise choice] -
取材
Mục lục 1 [ しゅざい ] 1.1 n 1.1.1 việc lấy đề tài/việc chọn đề tài 1.1.2 sự điều tra/sự lượm lặt/sự thu thập [...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.