- Từ điển Nhật - Việt
取締まり
Mục lục |
[ とりしまり ]
n
sự phụ trách văn phòng (công ty)
- テロ取締まり警察 :cảnh sát phụ trách chống khủng bố
sự phụ trách văn phòng (công ty)
sự giám đốc/sự quản chế/sự quản lí/ sự truy quét
- ~に対する取締まりをさらに強化する :tăng cường sự kiểm soát chặt chẽ hơn về
- 賭博犯罪組織は、警察の取締まり以降ほとんど解散した :Những ổ cá cược hầu như bị đóng cửa hết kể từ sau những cuộc truy quét của cảnh sát
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
取締役
Mục lục 1 [ とりしまりやく ] 1.1 n 1.1.1 người quản trị 1.1.2 người quản lý/người phụ trách/ giám đốc 1.1.3 thành viên... -
取締役会
Mục lục 1 [ とりしまりやくかい ] 1.1 n 1.1.1 hội nghị ban giám đốc/họp ban giám đốc 1.1.2 ban quản trị 1.1.3 ban giám đốc... -
取締役会設置会社に関する事項
Công ty có thành lập Hội đồng quản trị -
取締り
Mục lục 1 [ とりしまり ] 1.1 n 1.1.1 sự phụ trách văn phòng (công ty) 1.1.2 sự giám đốc/sự quản chế/sự quản lí [ とりしまり... -
取調べ
[ とりしらべ ] n sự điều tra (人)が不正手段で得たといわれる蓄財の取調べを開始する :mở một cuộc điều... -
取除く
Mục lục 1 [ とりのぞく ] 1.1 n 1.1.1 tỉa gọt 1.1.2 hớt [ とりのぞく ] n tỉa gọt hớt -
取捨
[ しゅしゃ ] n sự chọn lọc 取捨に迷う: chẳng biết lấy hay bỏ như thế nào -
取捨選択
Tin học [ しゅしゃせんたく ] chọn lọc [sifting (vs)/making a wise choice] -
取材
Mục lục 1 [ しゅざい ] 1.1 n 1.1.1 việc lấy đề tài/việc chọn đề tài 1.1.2 sự điều tra/sự lượm lặt/sự thu thập [... -
取材する
[ しゅざい ] vs chọn đề tài/thu thập dữ liệu -
取次ぎ
Kinh tế [ とりつぎ ] đóng vai trò trung gian [acting as an intermediary, go-between] Category : Tài chính [財政] -
取次店
[ とりつぎてん ] n Đại lý/nhà phân phối 乗客取次店 :Đại lý khách hàng 書籍取次店 :Đại lý phân phối sách... -
取決め
Mục lục 1 [ とりきめ ] 1.1 n 1.1.1 sự quyết định 1.1.2 sự bàn bạc để định ra/cam kết [ とりきめ ] n sự quyết định... -
取沙汰
[ とりざた ] n Tin đồn hiện thời -
取消
Mục lục 1 [ とりけし ] 1.1 n 1.1.1 hủy 2 Kinh tế 2.1 [ とりけし ] 2.1.1 hủy [nullification] 3 Tin học 3.1 [ とりけし ] 3.1.1 sự... -
取消し
[ とりけし ] n sự thủ tiêu/sự làm hỏng/sự thu hồi/ sự hủy bỏ 売買契約取消し〔商品の不良による〕 :hủy bỏ... -
取消す
[ とりけす ] n xóa bỏ -
取消可能信用状
Kinh tế [ とりけしかのうしんようじょう ] tín dụng hủy ngang/thư tín dụng hủy ngang [revocable credit/revocable letter of credit]... -
取消不能不確認信用状
Kinh tế [ とりけしふのうふかくにんしんようじょう ] (thư) tín dụng không hủy ngang không xác nhận [irrevocable unconfirmed... -
取消不能信用状
Kinh tế [ とりけしふのうしんようじょう ] thư tín dụng không hủy ngang/tín dụng không hủy ngang [irrevocable ( letter of credit)/irrevocable...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.