- Từ điển Nhật - Việt
図形
[ ずけい ]
n
hình dáng con người/dáng vẻ/đồ họa
- AとBの二つの図形が相似であることを証明する :Chứng minh rằng hình dáng của A và hình dáng của B là giống nhau/ chứng minh A với B là đồng dạng
- 図形を挿入する文書内の位置 :vị trí trong văn bản chèn hình
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
図形エディタ
Tin học [ すけいエディタ ] trình soạn thảo ảnh/trình biên tập ảnh [image editor] -
図形処理
Tin học [ ずけいしょり ] đồ họa máy tính [computer graphics] -
図形表示装置
Tin học [ ずけいひょうじそうち ] thiết bị hiển thị hình ảnh/màn hình đồ họa [graphic display (device)] -
図形要素
Tin học [ ずけいようそ ] phần tử đồ họa [graphic element] -
図形記号
Tin học [ ずけいきごう ] biểu tượng đồ hoạ [graphic symbol] -
図形記述子
Tin học [ ずけいきじゅつし ] nhãn mô tả bằng ảnh [Picture Descriptor: PD] -
図形文字
Tin học [ ずけいもじ ] ký tự đồ hoạ [graphic character] Explanation : Trong tập ký tự cài sẵn của một máy tính, đây là... -
図形文字列
Tin học [ ずけいもじれつ ] chuỗi ký tự đồ hoạ [graphic character string] -
図る
Mục lục 1 [ はかる ] 1.1 v5r 1.1.1 thích A hơn B/tiến hành/tăng 1.1.2 mưu đồ/âm mưu/đánh lừa/lừa gạt 1.1.3 lập kế hoạch/vẽ... -
図々しい
[ ずうずうしい ] adj vô liêm sỉ/trơ tráo/trơ trẽn/không biết xấu hổ -
図示
[ ずし ] n đồ thị/biếu hiện 危険性のある個所については、各章で図示されています :Những nơi nguy hiểm được... -
図示する
[ ずし ] vs vẽ đồ thị/minh họa/ biểu hiện 図示するために :Nhằm mục đích minh họa 事象の過去と未来を図示する :Biểu... -
図画
Mục lục 1 [ ずが ] 1.1 v5r 1.1.1 bản vẽ 1.2 n 1.2.1 bức vẽ/đồ hoạ [ ずが ] v5r bản vẽ n bức vẽ/đồ hoạ -
図画用紙
[ ずがようし ] n giấy vẽ -
図面
Mục lục 1 [ ずめん ] 1.1 n 1.1.1 bản vẽ 2 Kỹ thuật 2.1 [ ずめん ] 2.1.1 bản vẽ [drawing] [ ずめん ] n bản vẽ Kỹ thuật... -
図面改訂通知
Kỹ thuật [ ずめんかいていつうち ] sự thông báo sửa đổi bản vẽ [engineering change notice] -
図表
Mục lục 1 [ ずひょう ] 1.1 n 1.1.1 đồ thị 1.1.2 đồ hình 1.1.3 biểu đồ/bản đồ 2 Kỹ thuật 2.1 [ ずひょう ] 2.1.1 biểu... -
図表一覧
Tin học [ ずひょういちらん ] danh sách minh hoạ [list of illustrations] -
図録
Tin học [ ずろく ] tập bản đồ [atlas] -
図案
Mục lục 1 [ ずあん ] 1.1 v5r 1.1.1 đồ án 2 Kỹ thuật 2.1 [ ずあん ] 2.1.1 đồ án [Design] [ ずあん ] v5r đồ án Kỹ thuật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.