Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

国有

[ こくゆう ]

n

quốc hữu/sở hữu quốc gia
この庭園は国有です。: Khu vườn này thuộc sở hữu của quốc gia.
イギリス政府は1947年に鉄道を国有化した。: Năm 1947, chính phủ Anh đã quốc hữu hóa đường sắt.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 国有化

    Mục lục 1 [ こくゆうか ] 1.1 n 1.1.1 quốc hữu hoá 2 Kinh tế 2.1 [ こくゆうか ] 2.1.1 quốc hữu hoá [nationalization] [ こくゆうか...
  • 国旗

    [ こっき ] n quốc kỳ 日本の国旗は日の丸と呼ばれる。: Quốc kỳ của Nhật Bản được gọi là Hinomaru.
  • 国教

    [ こっきょう ] n quốc giáo
  • 国慶節

    [ こっけいせつ ] n ngày lễ quốc khánh/lễ quốc khánh
  • Mục lục 1 [ し ] 1.1 num 1.1.1 bốn 2 [ よん ] 2.1 num 2.1.1 bốn [ し ] num bốn [ よん ] num bốn
  • 四つ

    [ よっつ ] n bốn 今まで使ったのは--これまでに日本の四つの都市でこのガイドブックを使ったけど、とにかくすごくすてきだし、清潔だし、そのこ人たちはとても親切だしね。 :Từ...
  • 四つ角

    [ よつかど ] n bốn góc/ngã tư 四つ角を左へ曲がる :Rẽ trái o chỗ ngã tư
  • 四半期

    Kinh tế [ しはんき ] quý tài chính [(fiscal quarter)] Category : Tài chính [財政]
  • 四半期の最終日

    [ しはんきのさいしゅうび ] n Ngày cuối quý
  • 四十

    [ よんじゅう ] n bốn mươi
  • 四季

    Mục lục 1 [ しき ] 1.1 n 1.1.1 tứ quý 1.1.2 bốn mùa/ cả năm [ しき ] n tứ quý bốn mùa/ cả năm 日本は、四季の変化に富んでいて、暑さも寒さも体験できます。 :Bốn...
  • 四則演算

    Tin học [ しそくえんざん ] bốn phép toán số học cơ bản (cộng, trừ, nhân, chia) [the four basic arithmetic operators (addition,...
  • 四国

    [ しこく ] n sikoku/Shikoku Ghi chú: tên một trong 4 đảo lớn của Nhật
  • 四畳半

    [ よじょうはん ] n bốn chiếu rưỡi 四畳半の部屋 :Phòng bốn chiếu rưỡi Ghi chú: cách tính diện tích theo kiểu Nhật
  • 四隅

    [ よすみ ] n bốn góc 四隅が正確に90度になるように正方形を書く :Vẽ một hình vuông có bốn góc chính xác bằng...
  • 四面

    Mục lục 1 [ しめん ] 1.1 n 1.1.1 bốn phía 1.1.2 bốn mặt 1.1.3 bốn bể [ しめん ] n bốn phía bốn mặt bốn bể
  • 四角

    Mục lục 1 [ しかく ] 1.1 n 1.1.1 vuông 1.1.2 hình tứ giác/tứ giác 1.1.3 bốn góc 2 Kỹ thuật 2.1 [ しかく ] 2.1.1 hình vuông [square]...
  • 四角なネッカチーフ

    [ しかくなねっかちーふ ] adj khăn vuông
  • 四角い

    Mục lục 1 [ しかくい ] 1.1 adj 1.1.1 tứ giác 2 Tin học 2.1 [ しかくい ] 2.1.1 hình vuông [square] [ しかくい ] adj tứ giác Tin...
  • 四角形

    [ しかくけい ] n tứ giác 四角形要素 :yếu tố tứ giác 平面四角形の :mặt phẳng vuông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top