Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

堕胎

[ だたい ]

n

sự phá thai/sự chết non/thuốc phá thai/sự sẩy thai
バース・コントロールのための堕胎には絶対反対だ :Tôi hoàn toàn phản đối việc phá thai nhằm hạn chế sinh đẻ.
妊婦の要求による堕胎 :Phá thai theo yêu cầu phụ sản.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 堕胎する

    Mục lục 1 [ だたい ] 1.1 vs 1.1.1 phá thai/chết non/thuốc phá thai/sẩy thai 2 [ だたいする ] 2.1 vs 2.1.1 nạo thai [ だたい ]...
  • 堅い

    [ かたい ] adj cứng/vững vàng/vững chắc 口が堅い: kín miệng 石のように堅い: cứng như đá 決心の堅い: quyết tâm vững...
  • 堅い意志

    [ かたいいし ] adj kiên chí
  • 堅さ

    [ かたさ ] n sự cứng/sự vững chắc/sự kiên quyết/sự khó khăn 岩のような堅さ: sự cứng như đá 意志の堅さ: sự vững...
  • 堅塁

    [ けんるい ] n pháo đài/đồn luỹ/thành trì 堅塁を抜く: Công phá pháo đài (thành trì, đồn luỹ)
  • 堅塩

    [ けんしお ] n muối hột
  • 堅実

    Mục lục 1 [ けんじつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 chắc chắn/thiết thực 1.2 n 1.2.1 sự chắc chắn/sự vững chắc/chắc chắn/vững chắc/chắc...
  • 堅実な

    [ けんじつな ] n vững chắc
  • 堅固

    Mục lục 1 [ けんご ] 1.1 n 1.1.1 sự vững chắc/sự vững vàng/sự kiên định/sự cứng rắn 1.2 adj-na 1.2.1 vững chắc/kiên...
  • 堅固な

    Mục lục 1 [ けんごな ] 1.1 adj-na 1.1.1 vững vàng 1.1.2 vững bền 1.1.3 vững 1.1.4 chặt 1.1.5 chắc nịch 1.1.6 chắc bền 1.1.7...
  • 堅苦しい

    [ かたくるしい ] adj câu nệ hình thức/hình thức/quá nghiêm/nghiêm túc/trang trọng 彼女は固苦しい晩餐会に出席した: cô...
  • 堅持

    [ けんじ ] n sự kiên trì/kiên trì アジアの一員としての立場の堅持: kiên trì giữ vững lập trường của một thành viên...
  • 堅持する

    [ けんじ ] vs kiên trì/giữ vững ~の基本的考え方を引き続き堅持する: tiếp tục kiên trì (giữ vững) quan điểm cơ bản...
  • [ ほり ] n hào (vây quanh thanh trì...)/kênh đào ~を堀で取り囲む :Quây kín _ bằng hàng rào. 堀を巡らした城 :thành...
  • 堀川

    [ ほりかわ ] n kênh/sông đào 勝利を祝して大阪の道頓堀川に飛び込む :Nhảy xuống sông Dotombori của Osaka để ăn...
  • 堀り出し物

    Mục lục 1 [ ほりだしもの ] 1.1 n 1.1.1 vật tìm được (trong lòng đất)/vật đào được/kho báu 1.1.2 món hời [ ほりだしもの...
  • 堀割

    [ ほりわり ] n kênh/sông đào/mương/hào
  • [ かたまり ] n cục/tảng/miếng 岩の塊: cục đá 金属の塊: miếng kim loại
  • 塊状

    [ かいじょう ] n sự to lớn/sự lù lù/sự đồ sộ/lớn/cực lớn/khổng lồ/quá lớn/quá to 塊状チョコレート: thanh sô...
  • 塊茎

    [ かいけい ] n thân củ/củ 塊茎菜: rau thân củ 塊茎植物: cây thân củ 塊茎状態: tình trạng thân củ 乾燥塊茎状根: rễ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top