Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

外患

[ がいかん ]

n

sức ép từ bên ngoài/địch bên ngoài
内憂外患こもごも至る: Bị bao quanh bởi cả sức ép bên trong lẫn sức ép từ bên ngoài
外患援助: tiếp tay cho kẻ địch bên ngoài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 外敵

    [ がいてき ] n ngoại địch/địch bên ngoài/địch/kẻ địch/quân địch 外敵から国を守る: bảo vệ đất nước khỏi quân...
  • [ ゆう ] n-adv, n-suf, n-t buổi tối/buổi đêm
  • 夕刊

    [ ゆうかん ] n báo phát hành vào buổi chiều
  • 夕刻

    [ ゆうこく ] n-t buổi tối/giờ buổi tối
  • 夕立

    [ ゆうだち ] n cơn mưa rào ban đêm
  • 夕焼け

    [ ゆうやけ ] n ánh chiều tà đỏ rực/ánh nắng chiều tà đỏ rực 嵐を予告するような夕焼け: ánh chiều đỏ rực là...
  • 夕食

    Mục lục 1 [ ゆうしょく ] 1.1 n 1.1.1 cơm chiều/cơm tối 1.1.2 bữa tối 1.1.3 bữa chiều [ ゆうしょく ] n cơm chiều/cơm tối...
  • 夕飯

    Mục lục 1 [ ゆうはん ] 1.1 n 1.1.1 bữa ăn tối 2 [ ゆうめし ] 2.1 n 2.1.1 bữa ăn chiều [ ゆうはん ] n bữa ăn tối [ ゆうめし...
  • 夕霧

    [ ゆうぎり ] n sương mù buổi tối
  • 夕暮れ

    [ ゆうぐれ ] n, n-adv chiều tối/lúc chạng vạng tối
  • 夕涼み

    [ ゆうすずみ ] n sự mát mẻ của buổi tối
  • 夕映え

    [ ゆうばえ ] n ánh chiều tà/ánh nắng chiều tà 燃えるような夕映え : ánh chiều tà đỏ như lửa
  • 夕方

    Mục lục 1 [ ゆうかた ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 chiều hôm 1.1.2 chiều 1.1.3 buổi hôm 2 [ ゆうがた ] 2.1 n, n-adv 2.1.1 ban hôm 2.2 n-adv,...
  • 夕方に

    [ ゆうがたに ] n-adv, n-t ban tối
  • 夕日

    [ ゆうひ ] n tà dương/mặt trời ban chiều
  • Mục lục 1 [ へん ] 1.1 n 1.1.1 sự thay đổi khác thường 1.1.2 sự kiện/sự biến 1.1.3 sự kì quái 1.1.4 dấu giáng (âm nhạc)...
  • 変った

    [ かわった ] adj-na dị
  • 変える

    [ かえる ] adj-na đổi
  • 変容

    [ へんよう ] n thay đổi cách nhìn/vẻ ngoài thay đổi 伝統的な工業化社会から知識社会へと変容する :Thay đổi từ...
  • 変人

    [ へんじん ] n người kỳ quặc/người kỳ dị 変人のように振る舞う :Nhảy múa như người điên 彼みたいな変人は見たことがない :Tôi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top