- Từ điển Nhật - Việt
宣伝
Xem thêm các từ khác
-
宣伝する
[ せんでん ] vs tuyên truyền/công khai -
宣伝ビラ
[ せんでんビラ ] n truyền đơn -
宣告
Mục lục 1 [ せんこく ] 1.1 n 1.1.1 tuyên ngôn 1.1.2 tuyên cáo 1.1.3 sự tuyên án/lời phán quyết/sự công bố [ せんこく ] n... -
宣告する
Mục lục 1 [ せんこく ] 1.1 vs 1.1.1 tuyên án/phán quyết/công bố 2 [ せんこくする ] 2.1 vs 2.1.1 phán xử 2.1.2 lên án [ せんこく... -
宣言
Mục lục 1 [ せんげん ] 1.1 n 1.1.1 tuyên ngôn/sự thông báo/công bố/ lời tuyên bố/ tuyên bố 2 Kinh tế 2.1 [ せんげん ] 2.1.1... -
宣言型マクロ命令
Tin học [ せんげんけいマクロめいれい ] vĩ lệnh khai báo [declarative macro instruction] -
宣言する
[ せんげん ] vs thông báo/công bố/ tuyên bố -
宣言子
Tin học [ せんげんし ] bộ khai báo [declarator] -
宣言完結文
Tin học [ せんげんかんけつぶん ] câu khai báo [declarative sentence] -
宣言形言語
Tin học [ せんげんがたげんご ] ngôn ngữ khai báo [declarative language] Explanation : Một loại ngôn ngữ lập trình, giải phóng... -
宣言部分
Tin học [ せんげんぶぶん ] kiểu khai báo [declaratives] -
宣言済み具象構文
Tin học [ せんげんずみぐしょうこうぶん ] cú pháp thống nhất đã khai báo [declared concrete syntax] -
宣言書
[ せんげんしょ ] n bản tuyên ngôn -
宣誓
Mục lục 1 [ せんせい ] 1.1 n 1.1.1 lời tuyên thệ/tuyên thệ 1.1.2 lời tuyên bố 1.1.3 lời thề/sự tuyên bố bỏ/sự thề bỏ/... -
宣誓する
Mục lục 1 [ せんせいする ] 1.1 n 1.1.1 thề thốt 1.1.2 thệ [ せんせいする ] n thề thốt thệ -
宣誓供述書
[ せんせい きょうじゅつしょ ] n Bản khai có tuyên thệ/lời khai đã tuyên thệ/bản cung khai/lời khai 宣誓供述書が判事に提出された:... -
宣揚
[ せんよう ] n tuyên dương -
宣戦
[ せんせん ] n sự tuyên chiến -
宣教
[ せんきょう ] vs tuyên giáo -
宣教師
Mục lục 1 [ せんきょうし ] 1.1 vs 1.1.1 mục sư 1.2 n 1.2.1 người truyền giáo [ せんきょうし ] vs mục sư n người truyền...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.