Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

宣言形言語

Tin học

[ せんげんがたげんご ]

ngôn ngữ khai báo [declarative language]
Explanation: Một loại ngôn ngữ lập trình, giải phóng cho lập trình viên khỏi phải xác định chính xác thủ tục mà máy tính đòi hỏi để làm theo trong khi hoàn thành một nhiệm vụ. Các lập trình viên dùng ngôn ngữ này để mô tả một loạt các sự việc và các quan hệ, sao cho người sử dụng về sau có thể đặt câu hỏi cho hệ thống để nhận được một kết quả xác định.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 宣言部分

    Tin học [ せんげんぶぶん ] kiểu khai báo [declaratives]
  • 宣言済み具象構文

    Tin học [ せんげんずみぐしょうこうぶん ] cú pháp thống nhất đã khai báo [declared concrete syntax]
  • 宣言書

    [ せんげんしょ ] n bản tuyên ngôn
  • 宣誓

    Mục lục 1 [ せんせい ] 1.1 n 1.1.1 lời tuyên thệ/tuyên thệ 1.1.2 lời tuyên bố 1.1.3 lời thề/sự tuyên bố bỏ/sự thề bỏ/...
  • 宣誓する

    Mục lục 1 [ せんせいする ] 1.1 n 1.1.1 thề thốt 1.1.2 thệ [ せんせいする ] n thề thốt thệ
  • 宣誓供述書

    [ せんせい きょうじゅつしょ ] n Bản khai có tuyên thệ/lời khai đã tuyên thệ/bản cung khai/lời khai 宣誓供述書が判事に提出された:...
  • 宣揚

    [ せんよう ] n tuyên dương
  • 宣戦

    [ せんせん ] n sự tuyên chiến
  • 宣教

    [ せんきょう ] vs tuyên giáo
  • 宣教師

    Mục lục 1 [ せんきょうし ] 1.1 vs 1.1.1 mục sư 1.2 n 1.2.1 người truyền giáo [ せんきょうし ] vs mục sư n người truyền...
  • Mục lục 1 [ しつ ] 1.1 vs 1.1.1 buồng 1.2 n 1.2.1 gian phòng 1.3 n 1.3.1 phòng 2 [ むろ ] 2.1 n 2.1.1 gian phòng 3 Kinh tế 3.1 [ しつ...
  • 室内

    Mục lục 1 [ しつない ] 1.1 n 1.1.1 trong buồng 1.1.2 phần nội thất 2 Tin học 2.1 [ しつない ] 2.1.1 trong nhà [indoor] [ しつない...
  • 室内実験

    Tin học [ しつないじっけん ] thử nghiệm trong phòng thí nghiệm/kiểm tra trong phòng thí nghiệm [lab test/in-house test]
  • 室町

    [ むろまち ] n Muromachi 室町時代 :Thời đại Muromachi 室町幕府を開いた足利尊氏江戸幕府を開いた徳川家康なども有名な将軍です。:Ashikaga...
  • 室長

    [ しつちょう ] n phòng điểu khiển
  • 宥和えさる

    [ ゆうわえさる ] v1, vt dung hoà
  • 宥める

    [ なだめる ] v1, vt an ủi/khuyên/khuyên giải/dỗ dành 子供を宥める: dỗ dành trẻ con
  • 宦官

    [ かんがん ] n Hoạn quan/thái giám/công công
  • 宮城

    [ きゅうじょう ] n cung điện hoàng gia/cung thành/Miyagi 宮城教育大学: Trường đại học giáo dục Miyagi 宮城県美術館: Bảo...
  • 宮城県

    [ みやぎけん ] n Myagiken (một quận ở vùng đông bắc Nhật bản)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top