Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

室内

Mục lục

[ しつない ]

n

trong buồng
phần nội thất

Tin học

[ しつない ]

trong nhà [indoor]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 室内実験

    Tin học [ しつないじっけん ] thử nghiệm trong phòng thí nghiệm/kiểm tra trong phòng thí nghiệm [lab test/in-house test]
  • 室町

    [ むろまち ] n Muromachi 室町時代 :Thời đại Muromachi 室町幕府を開いた足利尊氏江戸幕府を開いた徳川家康なども有名な将軍です。:Ashikaga...
  • 室長

    [ しつちょう ] n phòng điểu khiển
  • 宥和えさる

    [ ゆうわえさる ] v1, vt dung hoà
  • 宥める

    [ なだめる ] v1, vt an ủi/khuyên/khuyên giải/dỗ dành 子供を宥める: dỗ dành trẻ con
  • 宦官

    [ かんがん ] n Hoạn quan/thái giám/công công
  • 宮城

    [ きゅうじょう ] n cung điện hoàng gia/cung thành/Miyagi 宮城教育大学: Trường đại học giáo dục Miyagi 宮城県美術館: Bảo...
  • 宮城県

    [ みやぎけん ] n Myagiken (một quận ở vùng đông bắc Nhật bản)
  • 宮参り

    [ みやまいり ] n đi lễ đền chùa
  • 宮廷

    Mục lục 1 [ きゅうてい ] 1.1 n 1.1.1 triều đình/cung đình 1.1.2 đài các [ きゅうてい ] n triều đình/cung đình 宮廷の儀式:...
  • 宮殿

    Mục lục 1 [ きゅうでん ] 1.1 n 1.1.1 cung điện 1.1.2 cung điền 1.1.3 bảo điện [ きゅうでん ] n cung điện 宮廷の門を入る:...
  • 宰相

    [ さいしょう ] n thủ tướng
  • [ がい ] n hại/cái hại 薬は飲みすぎると害がある。: Uống nhiều thuốc quá là có hại. 干ばつは作物に大きな害を与えた。:...
  • 害する

    Mục lục 1 [ がい ] 1.1 vs 1.1.1 gây hại/có hại/ảnh hưởng xấu đến/gây thiệt hại/ảnh hưởng đến/làm tổn thương/gây...
  • 害心

    [ がいしん ] n tâm địa xấu xa/ác tâm/xấu bụng 害心を抱く: có tâm địa xấu xa 害心 業者: thương nhân xấu bụng 害心を免れる:...
  • 害をなす

    [ がいをなす ] vs-s làm hại
  • 害虫

    Mục lục 1 [ がいちゅう ] 1.1 n 1.1.1 trùng 1.1.2 độc trùng 1.1.3 côn trùng có hại/sâu mọt [ がいちゅう ] n trùng độc trùng...
  • 害毒

    [ がいどく ] n sự độc hại/độc hại/sự độc/độc/tệ nạn (人)の社会組織の最大の害毒: tệ nạn lớn nhất trong...
  • 宴席

    [ えんせき ] n bữa tiệc 宴席にはべる: phục vụ bữa tiệc 宴席を設ける: sắp xếp bữa tiệc 宴席で: tại bữa tiệc
  • 宴会

    Mục lục 1 [ えんかい ] 1.1 n 1.1.1 yến tiệc 1.1.2 yến 1.1.3 tiệc mặn 1.1.4 liên hoan 1.1.5 đám tiệc 1.1.6 cỗ bàn 1.1.7 buổi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top