Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ いわ ]

n

đá/dốc đá/bờ đá
波は激しく岩にぶち当たった。: Sóng đánh dữ dội vào bờ đá.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 岩塩

    [ がんえん ] n muối mỏ/muối khoáng 岩塩鉱床: đáy mỏ muối khoáng 岩塩型構造: Cấu trúc kiểu muối mỏ 岩塩層: Lớp...
  • 岩屋

    [ いわや ] n hang động 彼らは侵略者から逃れるため、岩屋に潜り込んだ: Để trốn chạy khỏi quân xâm lược, họ đã...
  • 岩石

    Mục lục 1 [ がんせき ] 1.1 n 1.1.1 đá núi 1.1.2 đá [ がんせき ] n đá núi đá マグマが冷却して形成される岩石: đá được...
  • 岩礁

    [ がんしょう ] n đá ngầm 人工岩礁: đá ngầm nhân tạo 波に洗われる岩礁: đá ngầm được rửa bằng những đợt sóng...
  • 岩窟

    [ がんくつ ] n Hang/hang động/hang đá 岩窟壁画: Động bích họa (tranh khắc trên vách hang) ギョレメ国立公園とカッパドキアの岩窟群:...
  • 岩登り

    [ いわのぼり ] n leo núi đá 岩登りをする人 : Người leo núi đá 岩登りをする人は安全な足場を確保できる割れ目を探す:...
  • [ みさき ] n mũi đất
  • 岬角

    [ こうかく ] n mũi đất/doi đất/chỗ lồi lên/chỗ lồi 中耳内の岬角: chỗ lồi lên trong tai giữa 骨盤の岬角: chỗ lồi...
  • [ たけ ] n núi cao
  • 岳父

    [ がくふ ] n bố vợ/bố chồng
  • Mục lục 1 [ きし ] 1.1 n 1.1.1 bờ 2 [ ぎし ] 2.1 n 2.1.1 ven [ きし ] n bờ 海の向こう(岸)に(ある): ở phía bờ biển...
  • 岸壁

    Mục lục 1 [ がんぺき ] 1.1 n 1.1.1 vách đá/bờ vách/ke/cầu cảng 1.1.2 bến cảng 2 Kinh tế 2.1 [ がんぺき ] 2.1.1 bến cảng...
  • 岸辺

    [ きしべ ] n dải đất dọc theo hai bờ sông/bờ sông 木々に覆われた岸辺: bờ sông được trồng toàn cây 岸辺で: dọc...
  • [ とうげ ] n, n-suf đèo 碓氷峠 the :con đèo Usui 峠を越す :vượt qua đỉnh đèo
  • 峠を越す

    [ とうげをこす ] exp vượt qua (thời điểm khó khăn, giai đoạn khó khăn) この仕事も峠を越した。: Chúng ta đã vượt qua...
  • 峠道

    [ とうげみち ] n đường đèo
  • 峡谷

    [ きょうこく ] n hẻm núi/vực sâu/thung lũng hẹp/khe sâu アリゾナ州の北部にはたくさんの峡谷がある: Có rất nhiều...
  • 峡湾

    [ きょうわん ] n vịnh hẹp/vịnh nhỏ
  • [ みね ] n chóp/ngọn/đỉnh
  • Mục lục 1 [ しま ] 1.1 n 1.1.1 hòn đảo 1.1.2 hải đảo 1.1.3 đảo [ しま ] n hòn đảo hải đảo đảo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top