- Từ điển Nhật - Việt
徳川勢
Xem thêm các từ khác
-
徳川方
[ とくがわがた ] n phe Tokugawa -
徳義
[ とくぎ ] n đạo nghĩa 徳義上の問題 :vấn đề đạo nghĩa -
徳義心
[ とくぎしん ] n Tinh thần đạo nghĩa -
徳行
Mục lục 1 [ とっこう ] 1.1 n 1.1.1 hiền đức 1.1.2 hành động đạo đức 1.1.3 đức hạnh [ とっこう ] n hiền đức hành động... -
徳行者
[ とっこうしゃ ] n hiền sĩ -
徳育
Mục lục 1 [ とくいく ] 1.1 n 1.1.1 Sự giáo dục đạo đức 1.1.2 đức dục [ とくいく ] n Sự giáo dục đạo đức đức dục -
徳性
Mục lục 1 [ とくせい ] 1.1 n 1.1.1 ý thức đạo đức 1.1.2 nết 1.1.3 đức tính [ とくせい ] n ý thức đạo đức 高い徳性を備えた人間を育てる :nuôi... -
徴収
[ ちょうしゅう ] n thu (thuế, tiền) 水道料金を徴収する: Thu tiền nước -
徴収ずみか未徴収かをとわず
Kinh tế [ ちょうしゅうずみかみちょうしゅうかをとわず ] Không phân biệt đã thu tiền hay chưa thu được tiền Category... -
徴収金
Kinh tế [ ちょうしゅうきん ] Phụ thu -
徴兵
[ ちょうへい ] n sự tuyển quân -
徴兵する
[ ちょうへい ] vs tuyển quân 祖父は21歳で徴兵されたそうだ。: Nghe nói ông tôi phải nhập ngũ năm 21 tuổi. -
徴兵制
[ ちょうへいせい ] n Chế độ nghĩa vụ (đi lính) -
徴兵制度
[ ちょうへいせいど ] n Chế độ nghĩa vụ (đi lính) -
徴兵免除
[ ちょうへいめんじょ ] n sự miễn đi lính -
徴兵検査
[ ちょうへいけんさ ] n sự kiểm tra sức khỏe (đi lính) 徴兵適齢の成年男子に対し、兵役に服する資質の有無を判定するために身体・身上を検査すること。 -
徴募
[ ちょうぼ ] n Sự đăng lính/sự tuyển mộ -
徴税
[ ちょうぜい ] n thu thuế -
徴用
[ ちょうよう ] n sự trưng dụng -
徴発令
[ ちょうはつれい ] n lệnh yêu cầu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.