Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

慈愛

Mục lục

[ じあい ]

n

sự nhân từ
慈愛に満ちた父親 :ông bố nhân từ
慈愛の心を表わす :Thể hiện 1 trái tim nhân từ
sự âu yếm
慈愛に満ちたまなざしで見つめる :Nhìn bằng ánh mắt đầy âu yếm
マザー・テレサは慈愛の化身であった :Mẹ Telesa là biểu tượng cho sự nhân từ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 慕う

    hâm mộ, tưởng nhớ/ngưỡng mộ, 昔の友人を慕う: tưởng nhớ người bạn năm xưa, 亡き母を慕う: tưởng nhớ về người...
  • 慕情

    tình yêu/lòng yêu mến
  • 態と

    một cách có mục đích/cố ý/cố tình, 彼がわざとやったものとも思えない. :tớ không nghĩ anh ta cố tình làm đâu.,...
  • 態度

    phong độ, điệu bộ, dáng bộ, cử chỉ, bộ tịch, bộ dạng, bộ dáng, thái độ, thái độ/phản ứng [attitudes (beh)], category...
  • 態度尺度

    phân cấp thái độ [attitude scale (sur)], category : marketing [マーケティング]
  • 態度調査

    việc nghiên cứu về phản ứng người tiêu dùng [attitude research (mkt)], category : marketing [マーケティング]
  • 態度測定

    sự đánh giá phản ứng/sự đánh giá thái độ [attitude measurement (res)], category : marketing [マーケティング]
  • 態勢

    tình thế/tình trạng, thái độ, その問題対して彼女の態勢はどうか: về vấn đề đó thái độ của cô ta như thế nào?
  • 態々

    riêng để/chỉ để/cốt để/đăc biệt/làm điều gì đó một cách đặc biệt hơn là làm một cách tình cờ
  • 扁桃腺

    viêm họng
  • 扁桃腺炎

    bệnh viêm hạch cuống họng
  • 才取貨物

    hàng dung tích [measurement cargo], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 才子

    tài tử/người đàn ông có tài năng/giỏi giang
  • 才幹

    tài cán
  • 才人

    tài nhân
  • 才知

    trí
  • 才能

    tài năng/năng khiếu, bản lĩnh, bạn lãnh, 彼は音楽の才能がある。: anh ấy có tài năng về âm nhạc., 息子は絵の才能があるようだ。:...
  • 才能がある

    tài sắc, có tài
  • 才能ある

    đắc lực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top