- Từ điển Nhật - Việt
接線
Mục lục |
[ せっせん ]
vs
hiệp
Kỹ thuật
[ せっせん ]
đường tiếp tuyến [tangent]
- Category: toán học [数学]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
接点
Mục lục 1 [ せってん ] 1.1 vs 1.1.1 tiếp điểm 2 Tin học 2.1 [ せってん ] 2.1.1 tiếp điểm [contact] [ せってん ] vs tiếp điểm... -
接点の隙間
Kỹ thuật [ せってんのすきま ] khe hở tiếp điểm -
接点保護
Tin học [ せってんほご ] bảo vệ giao tiếp [contact protection] -
接点入力
Tin học [ せってんにゅうりょく ] đầu vào giao tiếp [contact input] -
接点状態表示信号
Tin học [ せってんじょうたいひょうじしんごう ] tín hiệu dò tiếp [contact interrogation signal] -
接頭語
Mục lục 1 [ せっとうご ] 1.1 vs 1.1.1 tiếp đầu ngữ 2 Tin học 2.1 [ せっとうご ] 2.1.1 tiền tố [prefix] [ せっとうご ] vs... -
接見
Mục lục 1 [ せっけん ] 1.1 vs 1.1.1 tiếp kiến 1.1.2 kiến [ せっけん ] vs tiếp kiến kiến -
接触
Mục lục 1 [ せっしょく ] 1.1 n 1.1.1 sự tiếp xúc 2 Tin học 2.1 [ せっしょく ] 2.1.1 liên hệ/tiếp xúc [contact (vs)] [ せっしょく... -
接触する
[ せっしょくする ] vs tiếp xúc 彼は仕事のため色々な人に接触しなけれはならない: vì công việc anh ta phải tiếp xúc... -
接触不良
Kỹ thuật [ せっしょくふりょう ] chập chờn -
接触画面
Tin học [ せっしょくがめん ] màn hình cảm giác/màn hình sờ [touch sensitive screen/touch screen] Explanation : Một công nghệ màn... -
接触面
Kỹ thuật [ せっしょくめん ] mặt tiếp xúc -
接触面積
Tin học [ せっしょくめんせき ] vùng tiếp xúc [contact area (of an electrical connection)] -
接近
[ せっきん ] n sự tiếp cận -
接近して
[ せっきんして ] n sát cánh -
接近する
Mục lục 1 [ せっきんする ] 1.1 n 1.1.1 đến gần 1.2 vs 1.2.1 tiếp cận 1.3 vs 1.3.1 tới gần 1.4 vs 1.4.1 xáp lại 2 [ せつきんする... -
接戦
[ せっせん ] vs tiếp chiến -
控えの選手
[ ひかえのせんしゅ ] n cầu thủ dự bị -
控え室
[ ひかえしつ ] n phòng chờ/phòng đợi -
控え帳
[ ひかえちょう ] n Sổ tay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.