Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

東南アジア

[ とうなんアジア ]

n

Đông Nam Á
この学生寮には、東南アジアから来た学生が大勢いる。 :Chúng tôi có nhiều sinh viên đến từ Đông Nam Á trong ký túc xá.
東南アジアに対する戦後日本の外交指針 :Chính sách hậu chiến của Nhật đối với các nước Đông Nam Á

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 東南アジア経済環境計画

    [ とうなんあじあけいざいかんきょうけいかく ] n Chương trình Kinh tế và Môi trường Đông Nam á
  • 東南アジア諸国連合

    [ とうなんアジアしょこくれんごう ] n liên hiệp các nước Đông Nam Á 東南アジア諸国連合との首脳会議へ出席する :tham...
  • 東南部アフリカ共同市場

    [ とうなんぶあふりかきょうどうしじょう ] n Thị trường chung Đông và Nam Phi
  • 東南東

    [ とうなんとう ] n Đông Nam Đông 東南東にある :ở Đông - đông nam 東南東へ向かって :hướng về Đông - đông...
  • 東口

    [ ひがしぐち ] n cửa Đông/lối vào phía Đông 東口に行きたいんです。どこですか :Tôi muốn tới cửa ra phía Đông....
  • 東名高速道路

    [ とうめいこうそくどうろ ] n đường cao tốc Tokyo-Nagoya
  • 東大

    [ とうだい ] abbr Đại học Tokyo/ Todai 東大独文科を卒業する :tốt nghiệp khoa tiếng Đức của đại học Tokyo パパ、私東大に行きたいの。 :Bố,...
  • 東天

    [ とうてん ] n Bầu trời phương đông
  • 東奔西走

    [ とうほんせいそう ] n sự đi đó đi đây その地域を東奔西走する :đi đó đi đây khắp nơi trong khu vực 世界を東奔西走する :đi...
  • 東宝

    [ とうほう ] n Toho 東宝不動産 :Công ty bất động sản Toho 東邦歯科医療専門学校 :Trường đào tạo nha khoa Toho...
  • 東宮

    [ とうぐう ] n Đông cung (thái tử) 東宮御所 :Cung điện dành cho thái tử
  • 東宮御所

    [ とうぐうごしょ ] n Đông cung (cung điện)
  • 東岸

    [ とうがん ] n bờ biển phía Đông カナダの東岸の沖にはタラがたくさんいる :Có nhiều cá tuyết ở ngoài khơi bờ...
  • 東岸沿いに

    [ とうがんぞいに ] n Dọc theo bờ biển phía Đông
  • 東工大

    [ とうこうだい ] n học viện kỹ thuật Tokyo
  • 東亞

    [ とうあ ] n Đông Á
  • 東京

    [ とうきょう ] n Tokyo このビルの多さを見ると、むかし東京が焼け野原だったなんて信じられないよな。 :Nhìn...
  • 東京大学

    [ とうきょうだいがく ] n Trường đại học Tokyo 東京大学に入学する予定だ :kế hoạch để vào học ở trường đại...
  • 東京ファッションデザイナー協議会

    [ とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい ] n Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo
  • 東京アートディレクターズクラブ

    [ とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ ] n Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top