Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

検波器

[ けんぱき ]

n

đụng cụ đo sóng
ダイオード検波器: Dụng cụ đo sóng ống điện hai cực
光学検波器 : Dụng cụ đo sóng quang học
鉱石検波器: Dụng cụ đo sóng khoáng thạch
比検波器: Dụng cụ đo sóng tỷ lệ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 検温器

    [ けんおんき ] n cặp nhiệt độ
  • 検潮器

    [ けんちょうき ] n dụng cụ đo thủy triều
  • 検挙

    [ けんきょ ] n sự bắt giữ/bắt giữ/bắt 警察による一斉検挙: bị bắt giữ bởi cảnh sát 芋づる式に検挙される: bị...
  • 検流計

    [ けんりゅうけい ] n dụng cụ đo điện/thiết bị đo điện/bút thử điện 無定位検流計: Thiết bị đo điện không định...
  • 検数

    Kinh tế [ けんすう ] kiểm kiện [tally of cargo]
  • 検数人

    Kinh tế [ けんすうにん ] người kiểm kiện [tallyman]
  • 検数票

    Kinh tế [ けんすうひょう ] phiếu kiểm kiện [tally sheet]
  • 検数表

    [ けんすうひょう ] n phiếu kiểm kiện
  • 椅子

    [ いす ] n ghế/cái ghế 快適な寝椅子: ghế nằm thoải mái 三脚椅子: ghế có 3 chân 庭椅子: ghế trong vườn この椅子、お借りしてもいいですか?:...
  • [ わん ] n bát Nhật/bát gỗ
  • 椀ぐ

    [ もぐ ] v5g hái/vặt
  • 楊柳

    [ ようやなぎ ] n dương liễu
  • 楊枝

    [ ようじ ] n tăm
  • [ くすのき ] n cây long não
  • 楠の木

    [ くすのき ] n cây long não
  • Mục lục 1 / NGHIỆP / 2 [ ごう/ぎょう ] 2.1 n 2.1.1 nghiệp (Phật)/nghiệp chướng 3 [ わざ ] 3.1 n 3.1.1 kỹ năng/kỹ thuật / NGHIỆP...
  • 業務

    Mục lục 1 [ ぎょうむ ] 1.1 n 1.1.1 nghiệp vụ 2 Kinh tế 2.1 [ ぎょうむ ] 2.1.1 hoạt động nghiệp vụ [business activities, work...
  • 業務のカテゴリィ

    Tin học [ ぎょうむのカテゴリィ ] loại tính năng [functional category]
  • 業務スケジュール

    Tin học [ ぎょうむスケジュール ] kế hoạch công việc/lịch nhiệm vụ [task schedule]
  • 業務管理

    Kinh tế [ ぎょうむかんり ] quản lý nghiệp vụ [Work Control] Explanation : 業務管理とは、日常業務をルールに基づいて、正確に運営することをいう。業務管理の内容は、仕事の標準化とノウハウの蓄積を進めること、決められたことをきちんと守らせること、方針、情報を正しく伝達すること、報告、連絡が素早くできるようにすることである。そのポイントは、(1)標準化を進める、(2)まめに伝え合う、(3)働きやすい仕事の環境をつくる、ことである。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top