Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

没交渉

Mục lục

[ ぼっこうしょう ]

adj-na

không có quan hệ/không liên quan/độc lập (với)
...と没没交渉である: không có quan hệ với...

n

sự không có mối quan hệ/sự không liên quan/sự độc lập (với)
それは僕とは没交渉だ: việc này chả có liên quan gì với tôi cả

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 没入

    Mục lục 1 [ ぼつにゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự say sưa/sự miệt mài 1.1.2 sự chìm/sự bị nhấn chìm [ ぼつにゅう ] n sự say sưa/sự...
  • 没落

    Mục lục 1 [ ぼつらく ] 1.1 n 1.1.1 sự tiêu tan/sự sụp đổ/sự phá sản 1.1.2 sự đắm thuyền/suy sụp [ ぼつらく ] n sự...
  • 没頭

    [ ぼっとう ] n sự vùi mình/sự đắm chìm/sự vùi đầu 私は初めてアメリカへ引っ越したとき、英語の勉強に没頭した :Tớ...
  • 没頭する

    Mục lục 1 [ ぼっとうする ] 1.1 n 1.1.1 dốc chí 1.1.2 cặm cụi 1.2 vs 1.2.1 vùi mình/đắm chìm/vùi đầu [ ぼっとうする ] n...
  • [ さわ ] n đầm nước 紅葉でいっぱいの沢 :Đầm đầy lá đỏ 沢の水 :nước đầm
  • 沢山

    [ たくさん ] n, adj-na, adv, uk đủ/nhiều けんかはもう沢山、少しは静かにしてよ。: Cãi nhau thế là đủ rồi, hãy bình...
  • [ かわ ] n sông/dòng sông メコン河委員会: ủy ban sông Mekong 専門家は二つの河を結ぶ計画に疑問を投げ掛けている: Các...
  • 河原

    Mục lục 1 [ かわはら ] 1.1 n 1.1.1 bãi bồi ven sông 2 [ かわら ] 2.1 n 2.1.1 bãi sông [ かわはら ] n bãi bồi ven sông [ かわら...
  • 河口

    Mục lục 1 [ かこう ] 1.1 n 1.1.1 cửa sông 2 [ かわぐち ] 2.1 n 2.1.1 cửa sông [ かこう ] n cửa sông 広い河口: cửa sông rộng...
  • 河岸

    Mục lục 1 [ かがん ] 1.1 n 1.1.1 bờ sông 2 [ かわぎし ] 2.1 n 2.1.1 bờ sông/ven sông [ かがん ] n bờ sông 河岸の地域: khu...
  • 河川

    [ かせん ] n sông ngòi 河川を水資源にする: biến nước sông thành tài nguyên 河川運輸: vận tải đường sông 河川改修計画:...
  • 河川航行

    Kinh tế [ かせんこうこう ] chạy tàu đường sông [river navigation]
  • 河川改修工事

    [ かせんかいしゅうこうじ ] n công trình trị thủy/công trình thủy lợi
  • 河底

    [ かてい ] n lòng sông/đáy sông
  • 河畔

    [ かはん ] n ven sông その河畔にある: nằm ở ven sông đó 河畔のホテル: khách sạn ven sông 河畔のポプラ並木: hàng cây...
  • 河馬

    [ かば ] n hà mã
  • 河豚

    [ ふぐ ] n cá lóc
  • 河港

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ かこう ] 1.1.1 cảng sông [river port] 2 Kỹ thuật 2.1 [ かこう ] 2.1.1 cảng sông Kinh tế [ かこう ] cảng...
  • 河流

    [ かりゅう ] n dòng sông
  • 沸き立つ

    Mục lục 1 [ わきたつ ] 1.1 v5t 1.1.1 sôi sục 1.1.2 sôi [ わきたつ ] v5t sôi sục 〔議論が〕 沸き立つ: tranh luận đang sôi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top