Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ どろ ]

n

bùn
彼らが地面を掘っていくと、泥が出てきた :Anh ấy đã gặp một lớp bùn khi đào xới trên mặt đất,
靴に泥が付いている :dính bùn trên giầy
泥だらけになる  :phủ đầy bùn


[ でい ]

泥水:Sình lầy (muddy water)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 泥だらけの

    Mục lục 1 [ どろだらけの ] 1.1 n 1.1.1 nhơ thuốc 1.1.2 nhem nhuốc 1.1.3 lem luốc 1.1.4 lầy lội 1.1.5 lầy 1.1.6 lấm lem [ どろだらけの...
  • 泥だらけの道

    Mục lục 1 [ どろだらけのみち ] 1.1 n 1.1.1 đường lầy 1.1.2 con đường lầy lội [ どろだらけのみち ] n đường lầy con...
  • 泥でおおわれる

    [ どろでおおわれる ] n vấy bùn
  • 泥におおわれた

    [ どろにおおわれた ] n đục ngầu
  • 泥の像

    [ でいのぞう ] n tượng đắp bằng bùn
  • 泥土

    [ でいど ] n bùn đất 泥土の競走路 :đường đua đầy bùn đất 黒泥土 :đất bùn 泥土療法 :chữa trị bằng...
  • 泥よけ

    Kỹ thuật [ どろよけ ] Chắn bùn
  • 泥をかけられる

    [ どろをかけられる ] n tèm lem
  • 泥状

    [ でいじょう ] n dạng bùn 泥状血液 :máu bùn
  • 泥火山

    [ でいかざん ] n núi lửa bùn
  • 泥炭

    [ でいたん ] n than bùn 泥炭地に埋めた木 :than bùn 泥炭地域 :khu vực có than bùn 彼らは暖をとるのに泥炭だけを使っていた :họ...
  • 泥酔

    [ でいすい ] n sự say bí tỉ/say mềm 泥酔しているように見える :xuất hiện trong tình trạng say mềm 泥酔してまともに話ができない :say...
  • 泥酔する

    Mục lục 1 [ でいすい ] 1.1 vs 1.1.1 say bí tỉ 2 [ でいすいする ] 2.1 vs 2.1.1 đắm say [ でいすい ] vs say bí tỉ そのサラリーマンは泥酔して公園で一夜を明かした。:...
  • 泥板岩

    [ でいばんがん ] n Diệp thạch/đá phiến sét
  • 泥棒

    [ どろぼう ] n kẻ trộm/kẻ cắp 忍び込む泥棒〔窓などから〕 :tên chôm chỉa (từ cửa sổ) 2人で組になって働く泥棒 :những...
  • 泥棒と強盗

    [ どろぼうとごうとう ] vs trộm cướp
  • 泥棒する

    [ どろぼう ] vs ăn cắp/ăn trộm AからBを泥棒する :cướp/ăn trộm B của A
  • 泥沼

    Mục lục 1 [ どろぬま ] 1.1 n 1.1.1 lầy 1.1.2 đầm lầy 1.1.3 bùn lầy [ どろぬま ] n lầy đầm lầy 国家財政を債務の泥沼から引き上げる :dựng...
  • 泥濘

    [ ぬかるみ ] n Chỗ lầy lội/chỗ bùn đất/bùn lầy ぬかるみで足をとられる:trượt chân và ngã vào chỗ bùn lầy
  • Mục lục 1 [ ちゅう ] 1.1 n 1.1.1 chú (viết tắt của chú thích) 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちゅう ] 2.1.1 chú ý/ghi chú [annotation, comment,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top