Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

点火系

[ てんかけい ]

n

Hệ thống đánh lửa
点火系統の配線 :sự phân bố đường dây của hệ thống đánh lửa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 点火試験

    Kỹ thuật [ てんかしけん ] kiểm tra đánh lửa [Ignition examination]
  • 点火薬

    [ てんかやく ] n bột đánh lửa
  • 点火栓

    [ てんかせん ] n bu gi
  • 点火方式

    Kỹ thuật [ てんかほうしき ] phương thức đánh lửa
  • 点火時期

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ てんかじき ] 1.1.1 thời kỳ đánh lửa 1.2 [ てんかじてん ] 1.2.1 thời điểm đánh lửa [Ignition...
  • 点灯

    [ てんとう ] n Sự chiếu sáng この緑ランプの点灯は、コンピュータに電源が投入されていることを示します :Đèn...
  • 点線

    Mục lục 1 [ てんせん ] 1.1 n 1.1.1 đường chấm chấm/đường đục lỗ 2 Kỹ thuật 2.1 [ てんせん ] 2.1.1 đường nét chấm...
  • 点眼

    [ てんがん ] n sự rỏ thuốc vào mắt/sự nhỏ thuốc mắt コルチコステロイド点眼薬で治癒しない眼疾患 :Chứng...
  • 点眼器

    [ てんがんき ] n ống nhỏ mắt/ống rỏ mắt
  • 点眼薬

    [ てんがんやく ] n thuốc nhỏ mắt 抗ヒスタミン加ナファゾリン点眼薬 :Thuốc nhỏ mắt chống nhiễm trùng có pha...
  • 点眼水

    [ てんがんすい ] n nước nhỏ mắt
  • 点鼻薬

    [ てんびやく ] n thuốc rỏ mũi/thuốc nhỏ mũi 吸入式の点鼻薬 :Thuốc nhỏ mũi theo cách thức xông hơi スプレー式点鼻薬 :thuốc...
  • 点茶

    [ てんちゃ ] n trà đun sôi
  • 点薬

    Mục lục 1 [ てんやく ] 1.1 n 1.1.1 thuốc nhỏ mắt 1.1.2 nhỏ mắt [ てんやく ] n thuốc nhỏ mắt nhỏ mắt 目薬を点薬する :Nhỏ...
  • 点者

    [ てんじゃ ] n Nhà phê bình (của) nghệ thuật thơ haiku
  • 点検

    Mục lục 1 [ てんけん ] 1.1 n 1.1.1 sự kiểm điểm/sự kiểm tra 1.1.2 kiểm điểm 1.1.3 điểm 2 Kỹ thuật 2.1 [ てんけん ] 2.1.1...
  • 点検する

    Mục lục 1 [ てんけんする ] 1.1 n 1.1.1 kháo xét 1.2 vs 1.2.1 kiểm điểm/kiểm tra 1.3 vs 1.3.1 thử 1.4 vs 1.4.1 xét duyệt [ てんけんする...
  • 点検売買

    Mục lục 1 [ てんけんばいばい ] 1.1 n 1.1.1 bán cho trả lại 2 Kinh tế 2.1 [ てんけんばいばい ] 2.1.1 bán cho trả lại [approval...
  • 点検表

    Kỹ thuật [ てんけんひょう ] bảng kiểm tra [check list]
  • 点検配慮する

    [ てんけんはいりょする ] n phối kiểm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top