- Từ điển Nhật - Việt
片道用船契約
Kinh tế
[ かたみちようせんけいやく ]
hợp đồng thuê tàu chuyến một lượt [single trip charter]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
片面
[ かためん ] n phiến diện -
片面ディスク
Tin học [ かためんディスク ] đĩa một mặt [single-sided disk] Explanation : Một loại đĩa mềm được thiết kế chỉ có một... -
片貿易
Kinh tế [ かたぼうえき ] buôn bán một chiều [one side trade/one way trade] -
片栗粉
[ かたくりこ ] n bột năng -
片方
[ かたほう ] n một hướng/một chiều/một chiếc/một bên この靴の片方: một chiếc giày 靴下の片方: một chiếc tất 片方の耳が聞こえない:... -
片方向相互動作
Tin học [ かたほうこうそうごどうさ ] sự tương tác một chiều [one-way interaction] -
片方向通信
Tin học [ かたほうこうつうしん ] truyền thông một chiều [one-way communication] -
片手
[ かたて ] n một tay 片手だけを使う: chỉ sử dụng một tay 片手で自転車に乗る: lái xe đạp bằng một tay -
片思い
[ かたおもい ] n sự yêu đơn phương/tình đơn phương 初恋は片思いでした: mối tình đầu của tôi là mối tình đơn phương -
牛
Mục lục 1 [ うし ] 1.1 n 1.1.1 con bò 1.1.2 bò [ うし ] n con bò 彼は牛を60頭飼っている。: Ông ta nuôi 60 con bò. bò -
牛の角
[ うしのつの ] n sừng bò -
牛小屋
[ うしごや ] n chuồng bò 牛小屋にわらを敷く: trải rơm trong chuồng bò 牛小屋を掃除する: dọn dẹp chuồng bò -
牛乳
Mục lục 1 [ ぎゅうにゅう ] 1.1 n 1.1.1 sữa bò 1.1.2 sữa [ ぎゅうにゅう ] n sữa bò 私たちには牛乳2クオートといくつかの卵が必要だ:... -
牛皮
[ ぎゅうひ ] n da bò -
牛糞
[ ぎゅうふん ] n cứt bò -
牛車
Mục lục 1 [ うしぐるま ] 1.1 n 1.1.1 xe bò 2 [ ぎっしゃ ] 2.1 n 2.1.1 xe bò [ うしぐるま ] n xe bò [ ぎっしゃ ] n xe bò -
牛舎
[ ぎゅうしゃ ] n chuồng bò 酪農牛舎: Chuồng bò sữa -
牛蒡
[ ごぼう ] n củ nâu 牛蒡抜きにする: bới củ nâu -
牛肉
[ ぎゅうにく ] n thịt bò 僕はワインと牛肉(の組み合わせ)が好きだね: Tôi thích rượu và thịt bò 巻き牛肉: Thịt... -
牛肉入りうどん
[ ぎゅうにくはいりうどん ] n phở bò
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.