Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

産婆

Mục lục

[ さんば ]

n

dạo
cô đỡ
bà đỡ/bà mụ
産婆役 :Vai trò làm bà đỡ
産婆役を勤める :Làm bà đỡ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 産屋

    [ うぶや ] n phòng ở cữ/phòng để sinh/phòng đẻ
  • 産休

    Kinh tế [ さんきゅう ] nghỉ thai sản [child-bearing leave] Explanation : 労働基準法では、6週間(双子以上の多胎妊娠は14週間)以内に出産する予定の女性は、「産前休業」を申請することができる。この場合は使用者は就業させてはいけない。出産後8週間は、「産後休業」として就業させてはいけない。ただし、6週間を経過した後、女性労働者から請求し、医師が認めた場合は就業できる。産前産後休業中の賃金の支払いは義務づけられてない。ただし、健康保険法により出産手当金として標準報酬日額の6割が支給される。さらに出産育児一時金も支給される。
  • 産後の病気

    [ さんごのびょうき ] n sản hậu
  • 産地

    [ さんち ] n nơi sản xuất さまざまな貝類の主要産地 :Nơi sản xuất chính của những loài sò ốc 安全な農産物を安定的に提供し得る産地を育成する :Phát...
  • 産む

    [ うむ ] v5m sinh/đẻ この鶏たちは卵を産むことだけに専念するように小屋に入れられている。: Những con gà này được...
  • 産児制限

    [ さんじせいげん ] n sự hạn chế sinh đẻ/hạn chế sinh đẻ 産児制限のための中絶は間違っているという君の意見に賛成だ :Tôi...
  • 産着

    [ うぶぎ ] n Quần áo trẻ sơ sinh/tã sơ sinh 産着にくるまれた赤ちゃん :Đứa bé được cuốn trong chiếc tã sơ sinh...
  • 産科

    [ さんか ] n sản khoa
  • 産物

    Mục lục 1 [ さんぶつ ] 1.1 n 1.1.1 sản vật/sản phẩm 1.1.2 sản phẩm [ さんぶつ ] n sản vật/sản phẩm ~への高まる欲求不満の産物 :Sản...
  • 産物~の

    [ さんぶつ~の ] n đặc sản của...
  • 産院

    Mục lục 1 [ さんいん ] 1.1 v5m 1.1.1 nhà hộ sinh 1.1.2 bệnh viện hộ sản [ さんいん ] v5m nhà hộ sinh bệnh viện hộ sản
  • 産業

    Mục lục 1 [ さんぎょう ] 1.1 n 1.1.1 thực nghiệp 1.1.2 sản nghiệp 1.1.3 nghề 1.1.4 công nghiệp 2 Kinh tế 2.1 [ さんぎょう...
  • 産業広告

    Kinh tế [ さんぎょうこうこく ] việc quảng cáo trong ngành công nghiệp [industrial advertising (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 産業廃棄物処理施設

    Kỹ thuật [ さんぎょうはいきぶつしょりしせつ ] thiết bị xử lý rác thải công nghiệp [wastes treatment facility]
  • 産業革命

    [ さんぎょうかくめい ] n cuộc cánh mạng công nghiệp 産業革命以来の大変動と称される :Một làn sóng lớn nổi lên...
  • 産業投資

    Kinh tế [ さんぎょうとうし ] đầu tư công nghiệp [industrial investment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 産業情報化推進センター

    [ さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー ] n Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp
  • 産湯

    [ うぶゆ ] n sự tắm rửa lần đầu cho trẻ sơ sinh 産湯をつかわせる :Tắm rửa lần đầu cho ~
  • [ おい ] n cháu trai 私には甥は3人いるが,姪はいない。: Tôi có 3 cháu trai nhưng lại chẳng có cháu gái nào. Ghi chú:...
  • 甦る

    [ よみがえる ] v5r sống lại/phục sinh/được cải lão hoàn đồng 人工呼吸が成功して, 彼はやがてよみがえった.:Cuộc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top