Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

発見的

Tin học

[ はっけんてき ]

mang tính kinh nghiệm/tự tìm tòi [heuristic (an)]
Explanation: Một phương pháp giải quyết vấn đề bằng cách sử dụng các quy tắc thô thiển rút ra từ kinh nghiệm. Các phương pháp này rất ít khi được đưa vào sách vở, nhưng đó là một bộ phận kiến thức mà các chuyên gia dùng để giải quyết vấn đề.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 発見的方法

    Tin học [ はっけんてきほうほう ] phương pháp rút ra từ kinh nghiệm/phương pháp tự tìm tòi [heuristic method] Explanation : Một...
  • 発見者

    [ はっけんしゃ ] n Người khám phá ~の発見者にちなんで名前が付けられる :Được đặt theo tên của người phát...
  • 発駅

    Mục lục 1 [ はつえき ] 1.1 vs 1.1.1 ga đi 2 Kinh tế 2.1 [ はつえき ] 2.1.1 ga đi [station of origin] [ はつえき ] vs ga đi Kinh tế...
  • 発言

    Mục lục 1 [ はつげん ] 1.1 n 1.1.1 sự đề nghị/sự đề xuất 1.1.2 phát ngôn [ はつげん ] n sự đề nghị/sự đề xuất...
  • 発言する

    [ はつげんする ] n ngỏ lời
  • 発言者

    [ はつげんしゃ ] n Người nói/người phát ngôn 次の発言者に~を指定する :Chỉ định ~ cho người phát ngôn tiếp...
  • 発言権

    [ はつげんけん ] n quyền phát ngôn 成長を可能にするための発言権を活用する :Lợi dụng quyền phát ngôn để phát...
  • 発語

    [ はつご ] n Lời nói/lời phát biểu 発語的意味 :Ý nghĩa lời nói. 事実確認的発語 :Lời nói được xác nhận thực...
  • 発足

    Mục lục 1 [ ほっそく ] 1.1 n 1.1.1 sự xuất phát/sự bắt đầu / sự thiết lập 1.1.2 sự mở đầu hoạt động/sự thành lập...
  • 発足する

    [ ほっそくする ] n bắt đầu hoạt động/đi vào hoạt động 学生会は今月から発足する: hội học sinh bắt đầu hoạt...
  • 発車

    [ はっしゃ ] n xe khởi hành 電車の発車時刻を確認する :Xác nhận thời gian khởi hành của tầu điện. ~発...行きの最終電車の発車時刻 :Thời...
  • 発車時刻表

    [ はっしゃじこくひょう ] n bảng giờ tàu chạy
  • 発航遅滞賠償金

    Kinh tế [ はっこうちたいばいしょうきん ] tiền bồi thường lưu tàu [damages for detention] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 発起

    [ ほっき ] vs phat khởi
  • 発起人

    Mục lục 1 [ ほっきにん ] 1.1 n 1.1.1 người khởi đầu/người tạo thành/người sáng tạo 1.1.2 người sáng lập [ ほっきにん...
  • 発起人株

    [ ほっきにんかぶ ] n cổ phiếu sáng lập
  • 発育

    [ はついく ] n sự phát dục/ phát triển 胎児の順調な発育 :Sự phát triển bình thường của thai nhi. 思春期後の発育 :Giai...
  • 発育する

    [ はついく ] vs phát dục/ phát triển 感染性の段階に発育する :Phát triển đến giai đoạn nhiễm trùng. 低温で最もよく発育する :Phát...
  • 発酵

    Mục lục 1 [ はっこう ] 1.1 n 1.1.1 sự lên men 1.1.2 lên men [ はっこう ] n sự lên men アルコール連続発酵 :Sự lên men...
  • 発酵させる

    [ はっこうさせる ] n gây men
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top